[GER Bundesliga 5-] FC Buderich 02 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | 9 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] DJK Teutonia St.Tonis |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 22 | 4 | 16.7% |
FC Buderich 02 |
Chủ - Khách |
---|
FC Buderich 02DJK Teutonia St.Tonis |
DJK Teutonia St.TonisFC Buderich 02 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 07-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 20-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.01 | 3.75 | 2.60 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC Buderich 02 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | 1.39 | 4.80 | 4.50 | T | 0.82 | 1.25 | 0.88 | T | H |
GER OBW | 02-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 26-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.99 | 3.80 | 2.61 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
GER OBW | 08-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.10 | 3.65 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
GER OBW | 05-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 01-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.85 | 3.55 | 3.05 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
GER OBW | 26-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | T | ||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | 1.51 | 4.10 | 4.10 | H | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
DJK Teutonia St.Tonis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-08-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 12 - 1 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 9 | 3.00 | 3.90 | 1.78 | 0.92 | -0.5 | 0.78 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 02-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
GER OBW | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
GER OBW | 01-05-24 | 5 - 4 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.36 | 3.70 | 2.20 | 0.92 | 0 | 0.78 | T | ||
GER OBW | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 16-03-24 | 4 - 3 (1 - 3) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Buderich 02 |
FC Buderich 02 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|