Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MAL Women's Division 1-] Hibernians (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 32 | 7 | 13 | 66.7% |
[MAL Women's Division 1-] Swieqi United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 2 | 14 | 66.7% |
Hibernians (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 07-03-24 | 6 - 2 ( - ) | - | B | ||||||||
Mal WD1 | 10-02-24 | 1 - 3 ( - ) | - | B | ||||||||
Mal WD1 | 20-01-24 | 1 - 0 ( - ) | - | B | ||||||||
Mal WD1 | 08-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Mal WD1 | 16-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 18-04-23 | 1 - 2 ( - ) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 01-02-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Mal WD1 | 22-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Mal WD1 | 17-12-19 | 10 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Mal WD1 | 15-10-19 | 0 - 7 (0 - 3) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hibernians (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 13-01-24 | 0 - 17 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 06-01-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 16-12-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Mal WD1 | 08-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Mal WD1 | 24-11-23 | 2 - 7 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 18-11-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 09-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 04-11-23 | 7 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 21-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Mal WD1 | 13-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swieqi United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal WD1 | 11-01-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 05-01-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 16-12-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 08-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Mal WD1 | 23-11-23 | 7 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 16-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 11-11-23 | 0 - 10 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 07-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Mal WD1 | 04-11-23 | 0 - 6 (0 - 1) | - | |||||||||
Mal WD1 | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hibernians (w) |
Hibernians (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Mal WD1 | 31-08-2024 | Khách | Mgarr (W) | 9 ngày |
Mal WD1 | 12-09-2024 | Chủ | Martal Method (W) | 21 ngày |
Mal WD1 | 21-09-2024 | Chủ | Valletta FC (W) | 30 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Mal WD1 | 31-08-2024 | Chủ | Valletta FC (W) | 9 ngày |
Mal WD1 | 13-09-2024 | Khách | Birkirkara (W) | 22 ngày |
Mal WD1 | 19-09-2024 | Chủ | San Gwann FC (W) | 28 ngày |