[BRA U20 Cup-] Artsul U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[BRA U20 Cup-] Madureira U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | 4 | 16.7% |
Artsul U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Artsul U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 01-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
BNY | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
BNY | 10-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
BNY | 03-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
BNY | 20-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.54 | 3.75 | 4.30 | T | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | X |
BNY | 07-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 03-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
BNY | 29-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
BNY | 16-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
BNY | 07-09-23 | 5 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Madureira U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 29-03-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
Bra CUU20 | 27-03-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 11 - 7 | |||||||||
Bra CUU20 | 16-03-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
Bra CUU20 | 10-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
Bra CUU20 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
Bra CUU20 | 07-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.89 | 3.40 | 3.40 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
Bra CUU20 | 31-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
BRA RJYH | 01-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.14 | 3.20 | 2.70 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | X | ||
BNY | 17-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.26 | 4.75 | 6.80 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | H | ||
BNY | 10-06-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Artsul U20 |
Artsul U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|