Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CYP Second Division-7] Krasava ENY Ypsonas FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | 9 | 50.0% |
[CYP Second Division-8] PO Ahironas-Onisilos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 9 | 33.3% |
Krasava ENY Ypsonas FC |
Chủ - Khách |
---|
Dignis YepsonasPO Ahironas-Onisilos |
PO Ahironas-OnisilosDignis Yepsonas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 25-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
CYP D2 | 27-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Krasava ENY Ypsonas FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 27-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
CYP D2 | 20-04-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 7 - 7 | B | ||||||||
CYP D2 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
CYP D2 | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
CYP D2 | 30-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
CYP D2 | 16-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
CYP D2 | 09-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
CYP D2 | 01-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | T | ||||||||
CYP D2 | 23-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.82 | 3.20 | 3.85 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | X |
CYP D2 | 16-02-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 10 | 2.83 | 3.05 | 2.29 | H | 0.75 | -0.25 | 1.01 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
PO Ahironas-Onisilos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
CYP D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
CYP D2 | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
CYP D2 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
CYP D2 | 06-04-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
CYP D2 | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
CYP D2 | 16-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
CYP D2 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
CYP D2 | 02-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
CYP D2 | 24-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Krasava ENY Ypsonas FC |
Krasava ENY Ypsonas FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 21-09-2024 | Khách | Agia Napa | 7 ngày |
CYP D2 | 28-09-2024 | Chủ | Othellos Athienou | 14 ngày |
CYP D2 | 05-10-2024 | Khách | Akritas Chloraka | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 21-09-2024 | Chủ | Anagennisi FC Deryneia | 7 ngày |
CYP D2 | 28-09-2024 | Khách | Spartakos Kitiou | 14 ngày |
CYP D2 | 05-10-2024 | Chủ | Olympiakos Nicosia FC | 21 ngày |