[ENG Women's North Conference-] Burnley (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 12 | 66.7% |
[ENG Women's North Conference-] Hull City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
Burnley (w) |
Chủ - Khách |
---|
Burnley (W)Hull City (W) |
Hull City (W)Burnley (W) |
Burnley (W)Hull City (W) |
Burnley (W)Hull City (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WNPL | 03-04-22 | 7 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG WNPL | 26-09-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | T | ||||||||
ENG FA WC | 08-12-19 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG FA WC | 01-12-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Burnley (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG WNPL | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | B | ||||||||
ENG WNPL | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
ENG WNPL | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
ENG WNPL | 10-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
ENG WNPL | 07-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
ENG WNPL | 03-04-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
ENG WNPL | 31-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 6 | T | ||||||||
ENG WNPL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG WNPL | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hull City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 05-05-24 | 1 - 6 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
ENLW | 03-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 3.45 | 4.20 | 1.61 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
ENLW | 31-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
ENLW | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
ENLW | 14-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
ENLW | 07-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
ENG FA WC | 17-12-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
ENLW | 03-12-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ENG FA WC | 26-11-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 10 | |||||||||
ENG FA WC | 12-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Burnley (w) |
Burnley (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WNPL | 25-08-2024 | Khách | Stourbridge (W) | 7 ngày |
ENG WNPL | 01-09-2024 | Khách | Stoke City (W) | 14 ngày |
ENG WNPL | 08-09-2024 | Chủ | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WNPL | 25-08-2024 | Chủ | Stoke City (W) | 7 ngày |
ENG WNPL | 01-09-2024 | Khách | Stourbridge (W) | 14 ngày |
ENG WNPL | 08-09-2024 | Chủ | Liverpool Feds (W) | 21 ngày |