So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.80
-1.75
1.00
0.98
3.75
0.83
7.00
5.00
1.30
Live
0.90
-1.5
0.90
0.85
3.5
0.95
6.00
4.75
1.36
Run
1.42
0
0.52
8.00
3.5
0.07
81.00
51.00
1.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
25.00
4.72
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Tabasalu Charma
ChủHòaKhách
Viimsi MRJK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tabasalu CharmaSo Sánh Sức MạnhViimsi MRJK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 2%So Sánh Đối Đầu48%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62041213633.3%
[EST Esiliiga-] Viimsi MRJK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121481050.0%

Thành tích đối đầu

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D204-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.215.307.40B0.851.750.85TX
EST D222-10-230 - 4
(0 - 1)
4 - 4B
EST D207-08-231 - 0
(1 - 0)
4 - 11.594.303.85B0.770.750.99BX
EST D210-06-231 - 1
(1 - 1)
5 - 31.414.804.90H0.911.250.91TX
EST D205-03-231 - 2
(1 - 1)
3 - 5B
Est WT29-01-230 - 3
(0 - 2)
2 - 5B
EST D303-11-210 - 3
(0 - 3)
0 - 3B
EST D325-09-213 - 2
(1 - 0)
6 - 4B
EST D328-07-212 - 5
(1 - 1)
3 - 7B
EST D319-06-213 - 0
(2 - 0)
2 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
JK Tallinna Kalev IIITabasalu Charma
Flora Tallinn IITabasalu Charma
JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaFlora Tallinn II
ElvaTabasalu Charma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST CUP19-06-240 - 6
(0 - 2)
0 - 10T
EST D216-06-244 - 0
(2 - 0)
6 - 41.235.807.40B0.801.750.96BT
EST D203-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.574.453.90T0.9510.81TX
EST D230-05-241 - 3
(1 - 2)
4 - 1B
EST D226-05-244 - 3
(2 - 1)
5 - 4B
EST D219-05-241 - 2
(0 - 0)
5 - 44.354.501.43B0.78-1.250.92BX
EST D211-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 9B
EST D204-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.215.307.40B0.851.750.85TX
EST D228-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 115.004.551.43T0.85-1.250.97TX
EST D221-04-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Viimsi MRJK            
Chủ - Khách
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II
Viimsi MRJKFC Kuressaare
Viimsi MRJKHarju JK Laagri
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
ElvaViimsi MRJK
Viimsi MRJKFlora Tallinn II
Levadia TallinnViimsi MRJK
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B
Flora Tallinn IIViimsi MRJK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D216-06-243 - 1
(2 - 0)
5 - 11.146.7010.500.972.250.79T
EST CUP12-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.763.752.030.93-0.250.83X
EST D202-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 22.533.502.140.75-0.250.95T
EST D230-05-240 - 5
(0 - 0)
1 - 9
EST D226-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 46.705.101.290.94-1.50.88X
EST D219-05-242 - 4
(0 - 1)
6 - 51.973.502.800.750.250.95T
EST CUP08-05-240 - 0
(0 - 0)
15 - 01.0310.0019.500.772.750.99X
EST D204-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.215.307.40B0.851.750.85TX
EST D227-04-245 - 0
(2 - 0)
7 - 11.186.208.900.9020.92T
EST D219-04-241 - 3
(0 - 1)
7 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Tabasalu CharmaSo sánh số liệuViimsi MRJK
  • 15Tổng số ghi bàn23
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.3
  • 20Tổng số mất bàn9
  • 2.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tabasalu Charma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Viimsi MRJK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tabasalu Charma
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Viimsi MRJK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tabasalu Charma
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3210022
Chủ0110012
Khách3100010
Viimsi MRJK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0231179
Chủ0121158
Khách0110021
Chi tiết về HT/FT
Tabasalu Charma
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200002002
Chủ100001000
Khách100001002
Viimsi MRJK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400110001
Chủ200110001
Khách200000000
Thời gian ghi bàn thắng
Tabasalu Charma
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2121111113
Chủ2110101012
Khách0011010101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2121100110
Chủ2110100010
Khách0011000100
Viimsi MRJK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3304115563
Chủ2202011341
Khách1102104222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3202102210
Chủ2101000210
Khách1101102000
3 trận sắp tới
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D206-07-2024KháchTallinna FC Levadia B7 ngày
EST D213-07-2024ChủElva14 ngày
EST D220-07-2024KháchFlora Tallinn II21 ngày
Viimsi MRJK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D206-07-2024KháchTallinna FC Ararat TTU7 ngày
EST D213-07-2024ChủJK Welco Elekter14 ngày
EST D220-07-2024ChủHarju JK Laagri21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tabasalu Charma
Chấn thương
Án treo giò
Viimsi MRJK
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tabasalu Charma VS Viimsi MRJK ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues