So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Elva
ChủHòaKhách
Flora Tallinn II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElvaSo Sánh Sức MạnhFlora Tallinn II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-7] Elva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
289910415336732.1%
14644252122642.9%
14356163214821.4%
61321014616.7%
[EST Esiliiga-3] Flora Tallinn II
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271656754053359.3%
14824331826257.1%
13832422227361.5%
631212101050.0%

Thành tích đối đầu

Elva            
Chủ - Khách
Flora Tallinn IIElva
ElvaFlora Tallinn II
Flora Tallinn IIElva
Flora Tallinn IIElva
ElvaFlora Tallinn II
ElvaFlora Tallinn II
ElvaFlora Tallinn II
Flora Tallinn IIElva
Flora Tallinn IIElva
ElvaFlora Tallinn II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D209-03-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5B
EST D221-10-231 - 4
(1 - 3)
1 - 63.303.951.78B0.84-0.750.98BT
EST D226-08-232 - 0
(1 - 0)
3 - 2B
EST D225-05-232 - 1
(2 - 1)
1 - 51.484.354.10B0.8010.90HX
EST D204-03-232 - 1
(1 - 0)
6 - 5T
Est WT15-01-232 - 1
(0 - 1)
4 - 9T
EST D229-10-221 - 1
(0 - 0)
- 1.893.803.05H0.890.50.93TX
EST D201-09-221 - 4
(1 - 0)
3 - 72.863.801.97T0.85-0.50.97TT
EST D213-07-220 - 1
(0 - 0)
3 - 43.303.801.72T0.78-0.750.92TX
EST D214-04-221 - 4
(0 - 0)
13 - 0B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Elva            
Chủ - Khách
ElvaTallinna FC Ararat TTU
Harju JK LaagriElva
ElvaTabasalu Charma
Viimsi MRJKElva
ElvaPaide Linnameeskond B
ElvaJK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Levadia BElva
Flora Tallinn IIElva
ElvaJK Welco Elekter
Tartu KalevElva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D204-05-242 - 3
(0 - 1)
6 - 62.633.652.02B0.88-0.250.82BT
EST D227-04-245 - 0
(2 - 0)
4 - 21.166.309.80B0.9020.92BT
EST D221-04-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7T
EST D214-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 0H
EST D207-04-242 - 2
(0 - 1)
3 - 41.305.106.30H0.891.50.93TT
EST D230-03-242 - 2
(1 - 1)
3 - 6H
EST D217-03-243 - 0
(2 - 0)
4 - 4B
EST D209-03-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5B
EST D202-03-241 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF09-02-242 - 1
(0 - 0)
4 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Flora Tallinn II            
Chủ - Khách
Flora Tallinn IIJK Welco Elekter
Tabasalu CharmaFlora Tallinn II
Flora Tallinn IIViimsi MRJK
Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II
JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II
Flora Tallinn IITallinna FC Levadia B
Harju JK LaagriFlora Tallinn II
Flora Tallinn IIElva
Flora Tallinn IIPaide Linnameeskond B
Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D204-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3
EST D228-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 115.004.551.430.85-1.250.97X
EST D219-04-241 - 3
(0 - 1)
7 - 5
EST D213-04-242 - 4
(1 - 4)
6 - 7
EST D208-04-241 - 3
(1 - 1)
9 - 53.753.951.670.91-0.750.85T
EST D230-03-243 - 1
(2 - 1)
5 - 6
EST D217-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 2
EST D209-03-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5B
EST D202-03-242 - 0
(2 - 0)
13 - 0
INT CF17-02-242 - 1
(0 - 0)
8 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

ElvaSo sánh số liệuFlora Tallinn II
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 21Tổng số mất bàn14
  • 2.1Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Elva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Flora Tallinn II
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Elva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Flora Tallinn II
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Elva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1020004
Chủ0020004
Khách1000000
Flora Tallinn II
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001012
Chủ0000000
Khách1001012
Chi tiết về HT/FT
Elva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000012
Chủ000000011
Khách000000001
Flora Tallinn II
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000000000
Khách000100001
Thời gian ghi bàn thắng
Elva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020103104
Chủ0020103103
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020001102
Chủ0020001101
Khách0000000001
Flora Tallinn II
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0342110113
Chủ0122000112
Khách0220110001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0220100101
Chủ0120000101
Khách0100100000
3 trận sắp tới
Elva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D218-05-2024KháchJK Tallinna Kalev II6 ngày
EST D226-05-2024ChủViimsi MRJK14 ngày
EST D230-05-2024KháchTallinna FC Ararat TTU18 ngày
Flora Tallinn II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-05-2024KháchViimsi MRJK7 ngày
EST D226-05-2024ChủJK Tallinna Kalev II14 ngày
EST D230-05-2024ChủHarju JK Laagri18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Elva
Chấn thương
Án treo giò
Flora Tallinn II
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng59.3% [16]
  • [9] 32.1%Hòa18.5% [16]
  • [10] 35.7%Bại22.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng29.6% [8]
  • [4] 14.3%Hòa11.1% [3]
  • [4] 14.3%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bị ghi
    53 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    75
  • Bị ghi
    40
  • TB được điểm
    2.78
  • TB mất điểm
    1.48
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Elva VS Flora Tallinn II ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues