So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.20
3.20
2.88
Live
-
-
-
-
-
-
2.20
3.20
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Samgurali Tskh
ChủHòaKhách
FC Kolkheti Poti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Samgurali TskhSo Sánh Sức MạnhFC Kolkheti Poti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 2H 4B
    4T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111251366.7%
[GEO Erovnuli Liga-] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301261250.0%

Thành tích đối đầu

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 52.273.052.83H1.030.250.79TT
GEO D115-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.323.102.74H0.7601.08HX
INT CF01-02-202 - 0
(1 - 0)
- T
GEO D210-12-196 - 0
(2 - 0)
- 1.753.653.30T0.750.50.95TT
GEO D204-12-190 - 3
(0 - 2)
- T
GEO C17-09-131 - 0
(0 - 0)
- B
GEO C22-08-131 - 2
(0 - 0)
- B
GEO C18-09-123 - 1
(1 - 1)
- B
GEO C29-08-120 - 2
(0 - 0)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhDila Gori
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhSpaeri FC
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
FC TelaviSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 73.153.202.06B0.95-0.250.81BX
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.853.403.50T0.850.50.99TX
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5H
GEO C20-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4T
INT CF06-07-245 - 2
(0 - 0)
- T
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 71.833.703.55T0.830.51.01TT
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 12.893.302.13B0.86-0.250.90BT
GEO D124-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 112.473.102.54B0.8800.94BT
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10T0.951.250.87TT
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.00T0.850.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti
FC Metalurgi RustaviFC Kolkheti Poti
FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D110-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 1
GEO D104-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.324.656.700.771.250.99X
GEO C28-07-242 - 3
(2 - 2)
3 - 2
GEO C20-07-240 - 3
(0 - 1)
2 - 5
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.483.754.850.9010.80X
GEO D127-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 72.453.302.270.9300.77T
GEO D123-05-240 - 2
(0 - 2)
7 - 01.344.856.701.011.50.81X
GEO D119-05-242 - 5
(0 - 2)
8 - 1
GEO D115-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 22.363.152.800.7601.08H
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 52.273.052.83H1.030.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Samgurali TskhSo sánh số liệuFC Kolkheti Poti
  • 20Tổng số ghi bàn20
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Samgurali Tskh
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem4XemXem2XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem4XemXem0XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Kolkheti Poti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Samgurali Tskh
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng45321147
Chủ32211103
Khách1311044
FC Kolkheti Poti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng355201011
Chủ01320310
Khách3420071
Chi tiết về HT/FT
Samgurali Tskh
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng312214002
Chủ201114000
Khách111100002
FC Kolkheti Poti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111350022
Chủ000310011
Khách111040011
Thời gian ghi bàn thắng
Samgurali Tskh
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2543210340
Chủ1332210120
Khách1211000220
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2430100030
Chủ1220100010
Khách1210000020
FC Kolkheti Poti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2412313346
Chủ0100213335
Khách2312100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2302212031
Chủ0100212030
Khách2202000001
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D131-08-2024KháchSamtredia7 ngày
GEO D101-09-2024KháchGagra Tbilisi8 ngày
GEO D114-09-2024ChủFC Telavi21 ngày
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D131-08-2024KháchTorpedo Kutaisi7 ngày
GEO D101-09-2024ChủFC Telavi8 ngày
GEO D114-09-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Samgurali Tskh
Chấn thương
Án treo giò
FC Kolkheti Poti
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Samgurali Tskh VS FC Kolkheti Poti ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues