Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 1 0.9 0.9 1 0.9 | 0.95 3.25 0.85 0.95 3.25 0.85 | 4.2 1.53 4.5 4.2 1.53 4.5 |
Live | 0.9 1 0.9 0.9 1 0.9 | 0.95 3.25 0.85 0.95 3.25 0.85 | 4.2 1.53 4.5 4.2 1.53 4.5 |
39 0:1 | -0.98 0 0.77 0.95 0.75 0.85 | 0.77 2.75 -0.98 0.8 3 1 | 2.75 3.5 2.4 3.2 3.5 2.1 |
HT 0:1 | 0.92 0.75 0.87 0.9 0.75 0.9 | 0.97 3 0.82 1 3 0.8 | 3.1 3.4 2.2 3.2 3.4 2.2 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Thor KA Akureyri (w) Sự kiện chính Hafnarfjordur (w)
0
Phút
1
86'
Elísa Lana Sigurjónsdóttir
82'
Valgerður Ósk Valsdóttir
Í. Hermannsdóttir
B. Bjarnadóttir
K. Sigurgeirsdóttir
78'
Sonja Sigurðardóttir
Lara Ivanuša
78'
71'
Selma Sól Sigurjónsdóttir
Snædís María Jörundsdóttir
71'
Berglind Þrastardóttir
Helena Ósk Hálfdánardóttir
Bríet Jóhannsdóttir
Agnes Birta Stefánsdóttir
67'
A. Helgadóttir
B. Eiríksdóttir
67'
H. Birgisdóttir
Hulda Jónsdóttir
67'
64'
J. Linnet
M. Árnadóttir
59'
57'
B. Björnsdóttir
Hildigunnur Ýr Benediktsdóttir
57'
J. Linnet
Andrea Marý Sigurjónsdóttir
44'
Elísa Lana Sigurjónsdóttir
40'
Í. Hermannsdóttir
Agnes Birta Stefánsdóttir
39'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 92Tấn công60
- 0Thẻ đỏ1
- 42TL kiểm soát bóng58
- 7Sút không trúng6
- 54Tấn công nguy hiểm36
- 2Thẻ vàng2
- 5Sút trúng7
- 0Penalty1
- 4Góc5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 6 | 24 | Bàn thắng | 18 |
4 | Bàn thua | 4 | 10 | Bàn thua | 16 |
7.67 | Phạt góc | 8.33 | 4.50 | Phạt góc | 6.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Thor KA Akureyri (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngHafnarfjordur (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 13
- 12
- 13
- 19
- 6
- 4
- 6
- 8
- 6
- 8
- 0
- 15
- 6
- 4
- 6
- 12
- 13
- 15
- 31