So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0.25
1.03
1.02
2.5
0.84
2.09
3.45
3.20
Live
0.88
0.25
1.01
0.99
2.5
0.88
2.16
3.40
3.10
Run
1.96
0.25
0.39
1.96
1.5
0.37
23.00
5.00
1.19
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
1.03
2.5
0.83
2.10
3.25
3.25
Live
0.87
0.25
0.97
1.02
2.5
0.82
2.15
3.30
3.25
Run
0.40
0
2.00
2.10
1.5
0.37
51.00
4.75
1.18
Mansion88Sớm
0.86
0.25
1.02
1.02
2.5
0.84
2.06
3.35
3.40
Live
0.89
0.25
1.03
1.06
2.5
0.84
2.35
3.35
3.05
Run
1.61
0.25
0.53
1.51
1.5
0.55
40.00
4.20
1.19
188betSớm
0.86
0.25
1.04
1.03
2.5
0.85
2.09
3.45
3.20
Live
1.04
0.25
0.88
1.02
2.5
0.87
2.26
3.30
2.95
Run
0.40
0
2.00
2.12
1.5
0.37
23.00
5.10
1.18
SbobetSớm
0.88
0.25
1.02
1.04
2.5
0.84
2.08
3.22
3.22
Live
1.03
0.25
0.89
0.83
2.25
1.07
2.31
3.28
3.09
Run
1.96
0.25
0.43
1.85
1.5
0.44
20.00
4.47
1.23

Bên nào sẽ thắng?

Roasso Kumamoto
ChủHòaKhách
Mito Hollyhock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Roasso KumamotoSo Sánh Sức MạnhMito Hollyhock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204610633.3%
[JPN J2-] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132810616.7%

Thành tích đối đầu

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup12-06-241 - 2
(1 - 0)
- 2.103.202.76B0.900.250.80BT
JPN D206-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 42.383.352.77B0.8001.08BX
JPN D206-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 42.253.552.83H1.000.250.88TX
JPN D221-05-230 - 3
(0 - 1)
0 - 62.503.402.59T0.9000.98TT
JPN D218-06-220 - 0
(0 - 0)
8 - 02.733.452.36H1.0800.80HX
JPN D226-03-222 - 0
(0 - 0)
4 - 82.293.352.90B1.030.250.85BX
JPN D221-10-183 - 2
(1 - 0)
4 - 32.083.453.60B1.080.50.80BT
JPN D220-05-182 - 1
(1 - 1)
5 - 32.453.252.61T0.8801.00TT
JPN D208-07-172 - 2
(0 - 1)
4 - 11.863.204.00H1.120.750.77TT
JE Cup21-06-171 - 1
(1 - 0)
2 - 81.763.304.00H1.000.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoTochigi SC
JEF United Ichihara ChibaRoasso Kumamoto
V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoEhime FC
Yokohama FCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoFagiano Okayama
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Blaublitz AkitaRoasso Kumamoto
Tochigi SCRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D203-08-240 - 2
(0 - 1)
12 - 42.043.453.35B1.040.50.84BX
JPN D214-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 51.704.004.15T0.890.750.99TX
JPN D206-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 81.554.004.40B1.0110.81BX
JPN D229-06-244 - 0
(2 - 0)
14 - 22.083.553.15T0.840.251.04TT
JPN D222-06-245 - 0
(3 - 0)
2 - 21.623.755.00B0.800.751.08BT
JPN D216-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 102.813.252.40B1.0900.79BX
JE Cup12-06-241 - 2
(1 - 0)
- 2.103.202.76B0.900.250.80BT
JPN D208-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.353.002.76H1.060.250.82TH
JPN D202-06-241 - 3
(1 - 0)
3 - 33.153.352.16T0.98-0.250.90TT
JPN D226-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 02.353.452.74B0.7801.11BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockVegalta Sendai
V-Varen NagasakiMito Hollyhock
Mito HollyhockYokohama FC
Yokohama MarinosMito Hollyhock
Fujieda MYFCMito Hollyhock
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
Tokushima VortisMito Hollyhock
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Ehime FCMito Hollyhock
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D210-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 62.813.252.401.1100.78X
JPN D203-08-241 - 2
(1 - 1)
8 - 51.534.305.100.9410.94T
JPN D214-07-242 - 2
(0 - 0)
1 - 74.853.701.661.03-0.750.85T
JE Cup10-07-242 - 2
(1 - 2)
12 - 61.564.054.301.0210.80T
JPN D206-07-243 - 1
(2 - 0)
5 - 62.563.402.311.0100.81T
JPN D229-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 62.883.152.421.1200.77X
JPN D223-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.423.102.921.110.250.78X
JPN D216-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.503.052.830.8201.06X
JE Cup12-06-241 - 2
(1 - 0)
- 2.103.202.76B0.900.250.80BT
JPN D208-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 72.873.202.170.96-0.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Roasso KumamotoSo sánh số liệuMito Hollyhock
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem0XemXem14XemXem44%XemXem13XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mito Hollyhock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem9XemXem2XemXem15XemXem34.6%XemXem10XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Roasso Kumamoto
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem10XemXem6XemXem9XemXem40%XemXem13XemXem52%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Mito Hollyhock
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem12XemXem7XemXem7XemXem46.2%XemXem9XemXem34.6%XemXem11XemXem42.3%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Roasso Kumamoto
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1064411119
Chủ5412188
Khách52320311
Mito Hollyhock
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9107001014
Chủ36500412
Khách6420062
Chi tiết về HT/FT
Roasso Kumamoto
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng231424117
Chủ121113013
Khách110311104
Mito Hollyhock
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng321356015
Chủ111242012
Khách210114003
Thời gian ghi bàn thắng
Roasso Kumamoto
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1324124256
Chủ1114112113
Khách0210012143
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1323021102
Chủ1113010001
Khách0210011101
Mito Hollyhock
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0432124215
Chủ0112014214
Khách0320110001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0422114003
Chủ0112014002
Khách0310100001
3 trận sắp tới
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D225-08-2024KháchIwaki FC8 ngày
JPN D201-09-2024ChủFujieda MYFC15 ngày
JPN D207-09-2024KháchVentforet Kofu21 ngày
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D225-08-2024ChủThespa Kusatsu8 ngày
JPN D231-08-2024ChủEhime FC14 ngày
JPN D207-09-2024KháchJEF United Ichihara Chiba21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Roasso Kumamoto
Chấn thương
Án treo giò
Mito Hollyhock
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Roasso Kumamoto VS Mito Hollyhock ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues