Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.75 0.8 1 0.75 0.8 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.6 1.73 3.8 3.6 1.73 3.8 |
Live | 1 0.75 0.8 1 0.75 0.8 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.6 1.73 3.8 3.6 1.73 3.8 |
15 1:0 | 0.87 0.5 0.92 0.82 0.5 0.97 | 0.97 2.25 0.82 0.9 3.25 0.9 | 1.83 3.5 3.75 1.25 5.5 8.5 |
21 1:1 | 0.77 0.25 -0.98 0.82 0.25 0.97 | 0.97 3 0.82 0.85 4 0.95 | 1.28 5 8 2.05 3.25 3.25 |
HT 1:1 | 0.75 0.25 -0.95 0.77 0.25 -0.98 | 0.87 3.25 0.92 0.9 3.25 0.9 | 2.1 2.6 4.5 2.1 2.6 4.33 |
49 2:1 | 0.87 0.25 0.92 0.82 0.25 0.97 | 1 3.25 0.8 0.97 4.25 0.82 | 2.25 2.5 4.33 1.2 5.5 11 |
57 3:1 | -0.8 0.25 0.62 -0.83 0.25 0.65 | 0.65 3.75 -0.83 -0.98 5 0.77 | 1.25 4.75 11 1.03 13 26 |
69 4:1 | 0.62 0 -0.8 -0.73 0.25 0.55 | 0.72 5.5 -0.93 0.75 5.5 -0.95 | 1 41 51 1 51 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Omiya Ardija3-1-4-23-4-2-1AC Nagano Parceiro
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Omiya Ardija Sự kiện chính AC Nagano Parceiro
4
Phút
1
Shunya Suzuki
Toya Izumi
87'
Tomoya Osawa
kazushi fujii
87'
F. Takayanagi
Toshiki Ishikawa
82'
Mizuki Hamada
Wakaba Shimoguchi
81'
80'
Naoki Sanda
Kyoji Kutsuna
Kenyu Sugimoto
80'
75'
Koken Kato
Yasufumi Nishimura
Arthur Silva
69'
66'
Kohei Shin
Kensei Ukita
66'
Takashi Kondo
Kosuke Tanaka
66'
Kazuya Ando
Takaya Kuroishi
Arthur Silva
58'
Toshiki Ishikawa
49'
22'
Kensei Ukita
Masato Kojima
15'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 55Tấn công nguy hiểm65
- 1Sút không trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng1
- 1Thẻ vàng0
- 4Góc4
- 0Penalty0
- 47TL kiểm soát bóng53
- 66Tấn công82
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 9 | 17 | Bàn thắng | 23 |
2 | Bàn thua | 3 | 7 | Bàn thua | 17 |
3.33 | Phạt góc | 5.67 | 3.30 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Omiya ArdijaTỷ lệ ghi bàn thắngAC Nagano Parceiro
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 13
- 12
- 4
- 19
- 13
- 15
- 4
- 4
- 9
- 0
- 0
- 8
- 13
- 12
- 13
- 23
- 9
- 4
- 22