[Esiliiga B-] Laanemaa Haapsalu |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
[Esiliiga B-] Trans Narva B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
Laanemaa Haapsalu |
Chủ - Khách |
---|
Laanemaa HaapsaluTrans Narva B |
Trans Narva BLaanemaa Haapsalu |
Laanemaa HaapsaluTrans Narva B |
Laanemaa HaapsaluTrans Narva B |
Trans Narva BLaanemaa Haapsalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | T | ||||||||
EST D3 | 10-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
EST D3 | 02-09-23 | 3 - 4 (1 - 1) | 11 - 2 | B | ||||||||
EST D3 | 24-05-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 2 | B | ||||||||
EST D3 | 19-03-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Laanemaa Haapsalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 15-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
EST D3 | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
EST D3 | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
EST D3 | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | B | ||||||||
EST CUP | 23-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
EST D3 | 20-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
EST D3 | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | T | ||||||||
EST D3 | 30-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
EST D3 | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
EST D3 | 15-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trans Narva B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | |||||||||
EST D3 | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 9 | 2.28 | 3.70 | 2.26 | 0.86 | 0 | 0.84 | X | ||
EST D3 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 12 | |||||||||
EST D3 | 14-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.60 | 4.25 | 3.45 | 0.79 | 0.75 | 0.91 | X | ||
EST D3 | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
EST D3 | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
EST D3 | 16-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
EST D3 | 03-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
EST D3 | 30-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
EST D3 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Laanemaa Haapsalu |
Laanemaa Haapsalu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2 | 4 | 3 | 8 | 9 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 4 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 31-08-2024 | Chủ | Johvi FC Lokomotiv | 6 ngày |
EST D3 | 14-09-2024 | Khách | Parnu JK | 20 ngày |
EST D3 | 19-09-2024 | Chủ | Viljandi Tulevik | 25 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 01-09-2024 | Khách | Tartu JK Maag Tammeka B | 7 ngày |
EST D3 | 15-09-2024 | Chủ | Tallinna JK Legion | 21 ngày |
EST D3 | 19-09-2024 | Khách | Nomme JK Kalju II | 25 ngày |