So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
-0.25
0.81
0.79
2.75
1.01
2.88
3.55
2.04
Live
1.06
-0.25
0.82
0.81
2.75
1.05
3.00
3.50
2.07
Run
1.06
0
0.82
2.50
2.5
0.26
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.5
1.00
1.00
3
0.85
3.40
3.60
1.95
Live
1.03
-0.25
0.83
0.83
2.75
1.03
3.20
3.50
2.05
Run
0.85
0
1.00
5.60
2.5
0.11
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.5
1.01
0.97
3
0.87
3.00
3.40
2.02
Live
1.02
-0.25
0.88
1.03
3
0.85
2.93
3.50
2.11
Run
1.01
0
0.89
2.63
2.5
0.28
88.00
8.60
1.03
188betSớm
1.02
-0.25
0.82
0.80
2.75
1.02
2.88
3.55
2.04
Live
1.06
-0.25
0.84
0.86
2.75
1.02
2.95
3.65
2.06
Run
0.99
0
0.91
2.56
2.5
0.27
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.5
1.03
1.02
3
0.84
3.05
3.33
2.03
Live
1.01
-0.25
0.89
1.06
3
0.82
2.94
3.32
2.17
Run
1.13
0
0.78
0.95
2.75
0.93
8.00
4.03
1.37

Bên nào sẽ thắng?

Moss
ChủHòaKhách
Vålerenga Fotball Elite
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MossSo Sánh Sức MạnhVålerenga Fotball Elite
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 3B
    3T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-3] Moss
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211227363038357.1%
1181218925272.7%
10415182113540.0%
65011071583.3%
[NOR 1.Divisjon-1] Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211533562348171.4%
10712291122370.0%
11821271226172.7%
65102251683.3%

Thành tích đối đầu

Moss            
Chủ - Khách
ValerengaMoss
ValerengaMoss
ValerengaMoss
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL09-06-245 - 1
(1 - 0)
4 - 81.564.054.30B1.0210.80BT
INT CF17-02-232 - 0
(1 - 0)
5 - 01.285.306.40B0.831.50.99BX
INT CF16-03-084 - 2
(2 - 1)
- 1.403.606.30B0.851.251.03BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Moss            
Chủ - Khách
MossKongsvinger
Asane FotballMoss
MossBryne
ValerengaMoss
MossAalesund FK
Mjondalen IFMoss
MossStart Kristiansand
RaufossMoss
MossStabaek
Sandnes UlfMoss
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL20-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.223.702.51T0.7901.03TX
NOR AL23-06-241 - 4
(0 - 2)
2 - 42.693.552.14T0.89-0.250.93TT
NOR AL16-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.243.552.56T0.7801.04TX
NOR AL09-06-245 - 1
(1 - 0)
4 - 81.564.054.30B1.0210.80BT
NOR AL01-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.803.653.45T0.800.51.02TX
NOR AL27-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.233.552.57T1.040.250.78TT
NOR AL21-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.552.79T0.880.250.94TT
NOR AL16-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 72.143.452.74T0.970.250.85TX
NOR AL11-05-243 - 3
(0 - 1)
6 - 32.723.552.12H0.87-0.250.95BT
NOR AL04-05-243 - 3
(1 - 0)
4 - 52.483.552.30H0.9900.83HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
Start KristiansandValerenga
ValerengaSandnes Ulf
Egersunds IKValerenga
ValerengaMoss
Ranheim ILValerenga
ValerengaLevanger FK
Asane FotballValerenga
ValerengaKongsvinger
Aalesund FKValerenga
ValerengaHam-Kam
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL20-07-241 - 2
(0 - 0)
4 - 43.954.151.601.01-0.750.81X
NOR AL23-06-248 - 0
(3 - 0)
5 - 41.275.306.701.001.750.82T
NOR AL16-06-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.793.702.031.00-0.250.82X
NOR AL09-06-245 - 1
(1 - 0)
4 - 81.564.054.30B1.0210.80BT
NOR AL01-06-241 - 3
(1 - 0)
1 - 112.853.602.041.01-0.250.81T
NOR AL26-05-243 - 1
(1 - 0)
6 - 31.743.603.700.950.750.87T
NOR AL22-05-241 - 5
(0 - 4)
1 - 83.253.651.860.96-0.50.86T
NOR AL16-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 91.843.603.350.840.50.98X
NOR AL11-05-240 - 2
(0 - 1)
2 - 72.993.502.000.82-0.51.00X
NORC08-05-242 - 2
(2 - 0)
2 - 102.193.702.690.960.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

MossSo sánh số liệuVålerenga Fotball Elite
  • 20Tổng số ghi bàn31
  • 2.0Trung bình ghi bàn3.1
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Moss
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Moss
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Vålerenga Fotball Elite
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Moss
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng25431818
Chủ04220410
Khách2121148
Vålerenga Fotball Elite
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng153331622
Chủ13012613
Khách02321109
Chi tiết về HT/FT
Moss
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600302022
Chủ300301010
Khách300001012
Vålerenga Fotball Elite
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610211112
Chủ300101011
Khách310110101
Thời gian ghi bàn thắng
Moss
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0412114364
Chủ0102101243
Khách0310013121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0312111121
Chủ0102100121
Khách0210011000
Vålerenga Fotball Elite
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0473205458
Chủ0140104333
Khách0333101125
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0431201210
Chủ0120101100
Khách0311100110
3 trận sắp tới
Moss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL10-08-2024KháchAalesund FK7 ngày
NOR AL19-08-2024ChủSogndal16 ngày
NOR AL26-08-2024KháchEgersunds IK23 ngày
Vålerenga Fotball Elite
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL10-08-2024ChủRaufoss7 ngày
NOR AL19-08-2024KháchLevanger FK16 ngày
NOR AL26-08-2024ChủLyn Oslo23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Moss
Chấn thương
Án treo giò
Vålerenga Fotball Elite
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 57.1%Thắng71.4% [15]
  • [2] 9.5%Hòa14.3% [15]
  • [7] 33.3%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng38.1% [8]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [2] 9.5%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.10
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Moss VS Vålerenga Fotball Elite ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues