Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.85
-0.75
0.95
0.88
2.5
0.93
0.88
2.5
0.93
3.6
3.75
1.75
3.6
3.75
1.75
Live
0.85
-0.75
0.95
0.85
-0.75
0.95
0.88
2.5
0.93
0.88
2.5
0.93
3.6
3.75
1.75
3.6
3.75
1.75
HT
0:0
-
-
-
-
0.9
1.25
0.9
1
1.25
0.8
4.33
2.6
2.1
4.5
2.5
2.2
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.85
0.75
0.95
Live
1.85
0
0.40
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.11
0.875
Live
-0.6
7.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Iwate Grulla Morioka4-3-33-1-4-2Imabari FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Iwate Grulla Morioka Sự kiện chính Imabari FC
0
Phút
0
Midfield
Daiki Kogure Substitution
Ryu Se-Gun Substitution
88'
Midfield
Koki Toyoda Substitution
Otabor Substitution
88'
Ryo SaitoYellow card
82'
Midfield
Shuto Adachi Substitution
Ryo Niizato Substitution
81'
75'
Midfield
SubstitutionTomoki Hino
SubstitutionT. Moschión
Midfield
Sota Kiri Substitution
Ken Tokura Substitution
72'
69'
Midfield
SubstitutionToyofumi Sakano
SubstitutionTakafumi Yamada
57'
Midfield
SubstitutionYuta Mikado
SubstitutionYumeki YOKOHAMA
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 1Thẻ vàng0
  • 0Penalty0
  • 41TL kiểm soát bóng59
  • 58Tấn công79
  • 3Góc4
  • 32Tấn công nguy hiểm66
  • 0Sút không trúng14
  • 0Thẻ đỏ0
  • 0Sút trúng0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng26Bàn thắng9
5Bàn thua324Bàn thua15
1.33Phạt góc5.333.70Phạt góc5.10
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ2
Iwate Grulla MoriokaTỷ lệ ghi bàn thắngImabari FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 9
1~10
  • 17
  • 18
11~20
  • 6
  • 0
21~30
  • 17
  • 18
31~40
  • 11
  • 0
41~45
  • 11
  • 0
46~50
  • 6
  • 9
51~60
  • 6
  • 27
61~70
  • 11
  • 9
71~80
  • 6
  • 9
81~90
  • 11

Iwate Grulla Morioka VS Imabari FC ngày 22-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues