So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-1.75
0.86
0.96
3
0.84
9.90
5.60
1.19
Live
0.77
-1.75
1.05
0.80
3
1.00
7.90
5.20
1.25
Run
2.38
0
0.24
3.70
3.5
0.07
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
0.95
-1.75
0.85
0.83
2.75
0.98
9.00
5.75
1.22
Live
0.80
-1.75
1.00
0.90
3
0.90
7.00
5.50
1.27
Run
3.25
0
0.21
6.40
3.5
0.09
81.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
-1.75
0.91
0.81
2.75
0.95
-
-
-
Live
0.76
-1.75
1.08
0.76
2.75
1.06
7.40
4.95
1.27
Run
0.38
-0.25
1.72
1.25
3.5
0.60
98.00
5.70
1.07
188betSớm
0.97
-1.75
0.87
0.97
3
0.85
9.90
5.60
1.19
Live
0.80
-1.75
1.04
0.86
3
0.96
8.30
5.30
1.23
Run
2.38
0
0.26
3.33
3.5
0.12
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
0.92
-1.75
0.90
0.76
2.75
1.04
-
-
-
Live
0.82
-1.75
1.02
0.78
2.75
1.04
8.20
5.00
1.24
Run
0.56
-0.25
1.38
1.25
3.5
0.62
50.00
6.20
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Trans Narva
ChủHòaKhách
Levadia Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trans NarvaSo Sánh Sức MạnhLevadia Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-6] Trans Narva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
267811344829626.9%
14365182215721.4%
12426162614533.3%
64021471266.7%
[EST Premium Liiga-1] Levadia Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
272142611267177.8%
1394025531169.2%
14120236736185.7%
65101751683.3%

Thành tích đối đầu

Trans Narva            
Chủ - Khách
Levadia TallinnTrans Narva
Levadia TallinnTrans Narva
Levadia TallinnTrans Narva
Trans NarvaLevadia Tallinn
Trans NarvaLevadia Tallinn
Trans NarvaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTrans Narva
Trans NarvaLevadia Tallinn
Trans NarvaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTrans Narva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D102-03-246 - 0
(3 - 0)
3 - 01.225.309.00B0.971.750.85BT
EST D101-10-233 - 0
(2 - 0)
5 - 01.255.008.10B0.871.50.95BT
EST D101-07-233 - 0
(1 - 0)
2 - 31.314.607.00B0.801.251.02BT
EST D114-05-230 - 1
(0 - 1)
6 - 45.604.101.43B1.02-10.80BX
EST D118-03-230 - 2
(0 - 1)
3 - 7B
Est WT13-01-231 - 1
(0 - 0)
3 - 74.904.301.46H1.00-10.82BX
EST D105-11-221 - 1
(0 - 0)
4 - 1H
EST D107-08-220 - 1
(0 - 0)
3 - 57.204.551.26B0.80-1.50.90BX
INT CF13-06-221 - 1
(0 - 1)
6 - 45.704.901.29H0.85-1.50.85BX
EST D130-04-226 - 0
(3 - 0)
6 - 41.126.9012.50B0.972.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Trans Narva            
Chủ - Khách
Trans NarvaFC Kuressaare
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
FC Nomme UnitedTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
JK Tallinna KalevTrans Narva
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Trans NarvaPaide Linnameeskond
FC KuressaareTrans Narva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D119-06-240 - 1
(0 - 0)
15 - 21.943.503.15B0.940.50.88BX
EST D115-06-241 - 4
(0 - 2)
7 - 42.493.402.35T0.9700.85TT
EST D102-06-244 - 1
(2 - 1)
0 - 54.904.051.43T0.94-10.76TT
EST D127-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 51.923.453.25T0.920.50.90TX
EST D123-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 42.813.502.09T0.94-0.250.88TT
EST D118-05-241 - 3
(0 - 0)
4 - 45.504.351.41B0.83-1.250.99BT
EST D112-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8B
EST D104-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6H
EST D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9H
EST D121-04-245 - 0
(5 - 0)
7 - 52.523.602.24B1.0200.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
FC Nomme UnitedLevadia Tallinn
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnFC Kuressaare
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusLevadia Tallinn
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Levadia TallinnViimsi MRJK
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D119-06-240 - 6
(0 - 3)
2 - 1112.506.901.120.85-2.250.97T
EST D116-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 21.156.2011.500.9320.89H
EST D101-06-242 - 0
(1 - 0)
14 - 21.078.1016.000.952.50.87X
EST D129-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.703.551.680.81-0.750.89X
EST CUP25-05-244 - 2
(0 - 2)
4 - 0
EST D122-05-242 - 2
(0 - 1)
14 - 11.107.0014.000.962.250.86T
EST D119-05-240 - 2
(0 - 0)
0 - 118.505.101.240.99-1.50.83X
EST D112-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 41.394.455.700.941.250.88X
EST CUP08-05-240 - 0
(0 - 0)
15 - 01.0310.0019.500.772.750.99X
EST D105-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 145.204.351.430.81-1.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 25%

Trans NarvaSo sánh số liệuLevadia Tallinn
  • 15Tổng số ghi bàn19
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Trans Narva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Levadia Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Trans Narva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Levadia Tallinn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Trans Narva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3111268
Chủ1100123
Khách2011145
Levadia Tallinn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng228121518
Chủ1150189
Khách1131179
Chi tiết về HT/FT
Trans Narva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400002002
Chủ100002000
Khách300000002
Levadia Tallinn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng900310011
Chủ600010010
Khách300300001
Thời gian ghi bàn thắng
Trans Narva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0124104325
Chủ0103001212
Khách0021103113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0122101110
Chủ0102000110
Khách0020101000
Levadia Tallinn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng7291228626
Chủ4041002412
Khách3250226214
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng7050013000
Chủ4030001000
Khách3020012000
3 trận sắp tới
Trans Narva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D104-07-2024KháchPaide Linnameeskond6 ngày
EST D113-07-2024ChủNomme JK Kalju15 ngày
EST D120-07-2024KháchParnu JK Vaprus22 ngày
Levadia Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D104-07-2024ChủFC Flora Tallinn6 ngày
EST D121-07-2024ChủFC Kuressaare23 ngày
EST D104-08-2024KháchFC Nomme United37 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Trans Narva
Chấn thương
Án treo giò
Levadia Tallinn
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng77.8% [21]
  • [8] 30.8%Hòa14.8% [21]
  • [11] 42.3%Bại7.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng44.4% [12]
  • [6] 23.1%Hòa0.0% [0]
  • [5] 19.2%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    48 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.85 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.26
  • TB mất điểm
    0.44
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.19
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 44.44% [4]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Trans Narva VS Levadia Tallinn ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues