So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-1.25
1.02
1.00
2.75
0.80
5.80
4.20
1.41
Live
0.70
-1.25
1.13
0.88
2.75
0.92
5.30
4.05
1.45
Run
0.49
-0.25
1.49
2.94
7.5
0.14
26.00
10.50
1.02
BET365Sớm
0.80
-1.25
1.00
0.93
2.75
0.88
5.25
4.20
1.45
Live
0.83
-1.25
0.98
0.93
2.75
0.88
5.50
4.33
1.44
Run
0.77
-0.5
1.02
0.97
5.75
0.82
17.00
7.00
1.11
Mansion88Sớm
0.87
-1.25
0.89
0.75
2.75
1.01
6.00
4.25
1.39
Live
0.78
-1.25
1.06
-
-
-
5.60
4.10
1.43
Run
1.20
0
0.63
4.00
7.5
0.12
150.00
6.80
1.03
188betSớm
0.81
-1.25
1.03
1.01
2.75
0.81
5.80
4.20
1.41
Live
0.87
-1.25
0.97
0.79
2.75
1.03
6.00
4.30
1.38
Run
0.50
-0.25
1.51
3.03
7.5
0.15
26.00
10.50
1.02
SbobetSớm
0.80
-1.25
1.02
1.00
2.75
0.80
-
-
-
Live
0.80
-1.25
1.02
0.87
2.75
0.95
6.40
4.26
1.36
Run
1.25
0
0.64
3.57
7.5
0.14
500.00
7.30
1.02

Bên nào sẽ thắng?

FC Kuressaare
ChủHòaKhách
FC Flora Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC KuressaareSo Sánh Sức MạnhFC Flora Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-8] FC Kuressaare
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2851013325125817.9%
15267172812813.3%
13346152313723.1%
62131310733.3%
[EST Premium Liiga-3] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271575463052355.6%
13922241429369.2%
14653221623442.9%
6411951366.7%

Thành tích đối đầu

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D121-05-241 - 0
(0 - 0)
14 - 41.354.305.60B0.851.250.85TX
EST D127-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 10H
EST D107-10-233 - 0
(1 - 0)
19 - 6B
EST D104-08-234 - 0
(2 - 0)
11 - 71.255.207.60B0.821.51.00BT
EST D114-05-230 - 3
(0 - 2)
1 - 68.205.101.24B0.99-1.50.83BH
EST CUP11-04-231 - 1
(0 - 1)
4 - 98.105.601.22H0.89-1.750.87BX
EST D108-04-231 - 4
(1 - 3)
2 - 8B
Est WT14-01-232 - 0
(1 - 0)
3 - 3T
EST D122-10-222 - 1
(2 - 0)
10 - 6B
EST D131-07-222 - 3
(0 - 1)
2 - 1612.006.801.13B0.82-2.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
FC KuressaareTartu Kalev
FC Nomme UnitedFC Kuressaare
FC KuressaareTrans Narva
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Maardu AliensFC Kuressaare
FC KuressaareParnu JK Vaprus
Levadia TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST CUP04-09-247 - 0
(5 - 0)
12 - 2T
EST D101-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 102.643.552.17H0.82-0.251.00BT
EST D124-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7B
EST D118-08-245 - 1
(4 - 0)
10 - 51.324.806.50B0.991.50.83BT
EST D109-08-240 - 3
(0 - 0)
7 - 32.133.502.75T0.950.250.87TT
EST D104-08-240 - 2
(0 - 2)
8 - 45.004.151.47B0.97-10.85BX
EST CUP31-07-240 - 12
(0 - 5)
- T
EST D128-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 82.653.402.23H0.79-0.251.03BX
EST D121-07-240 - 0
(0 - 0)
15 - 01.107.4013.50H0.832.250.93TX
EST D112-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.983.402.04H1.02-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Nomme United
FC Flora TallinnVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnSS Virtus
SS VirtusFC Flora Tallinn
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
NK Publikum CeljeFC Flora Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D130-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 64.053.501.700.91-0.750.91T
EST D123-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 74.603.951.540.82-11.00X
EST D118-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 51.245.208.000.811.51.01X
UEFA ECL15-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.803.651.720.89-0.750.93T
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 41.285.007.200.911.50.91X
EST D103-08-243 - 1
(0 - 0)
9 - 51.693.703.850.880.750.94T
UEFA ECL30-07-242 - 2
(1 - 0)
3 - 31.106.4012.000.962.250.74T
UEFA ECL23-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 138.605.401.220.85-1.750.91X
EST D119-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 43.153.351.980.84-0.50.98X
UEFA CL16-07-242 - 1
(0 - 1)
10 - 21.107.2014.000.912.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

FC KuressaareSo sánh số liệuFC Flora Tallinn
  • 26Tổng số ghi bàn12
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Kuressaare
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Kuressaare
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Flora Tallinn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Kuressaare
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng85311127
Chủ5210181
Khách3321046
FC Flora Tallinn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng575601916
Chủ14520911
Khách43040105
Chi tiết về HT/FT
FC Kuressaare
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120271005
Chủ110040003
Khách010231002
FC Flora Tallinn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng710633012
Chủ400411011
Khách310222001
Thời gian ghi bàn thắng
FC Kuressaare
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2344500425
Chủ0131500121
Khách2213000304
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1332200301
Chủ0120200100
Khách1212000201
FC Flora Tallinn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4445426426
Chủ3311304414
Khách1134122012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4431113201
Chủ3310101201
Khách1121012000
3 trận sắp tới
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D117-09-2024ChủLevadia Tallinn3 ngày
EST D121-09-2024KháchPaide Linnameeskond7 ngày
EST D128-09-2024ChủFC Nomme United14 ngày
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D117-09-2024KháchTrans Narva3 ngày
EST D121-09-2024ChủTartu JK Maag Tammeka7 ngày
EST D129-09-2024ChủParnu JK Vaprus15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Kuressaare
Chấn thương
Án treo giò
FC Flora Tallinn
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng55.6% [15]
  • [10] 35.7%Hòa25.9% [15]
  • [13] 46.4%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng22.2% [6]
  • [6] 21.4%Hòa18.5% [5]
  • [7] 25.0%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    51 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.70
  • TB mất điểm
    1.11
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 36.36% [4]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Kuressaare VS FC Flora Tallinn ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues