[SWE Elitettan-] IK Uppsala (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 9 | 6 | 33.3% |
[SWE Elitettan-] Gamla Upsala SK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | 6 | 33.3% |
IK Uppsala (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 24-05-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 10 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 16-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
SWEC-W | 12-09-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | 10.00 | 6.50 | 1.15 | T | 1.01 | -2 | 0.81 | T | T |
INT CF | 17-02-23 | 8 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 05-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
SW D1 | 10-06-22 | 4 - 5 (1 - 3) | 4 - 4 | T | ||||||||
SWEC-W | 01-09-21 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
SWSC-W | 13-08-19 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:88% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
IK Uppsala (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 06-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
SW D1 | 29-06-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | 5.60 | 4.45 | 1.34 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
SW D1 | 13-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 4.65 | 4.25 | 1.49 | B | 0.88 | -1 | 0.82 | B | X |
SW D1 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 24-05-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 10 - 5 | T | ||||||||
SW D1 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
SW D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.21 | 3.45 | 2.46 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Gamla Upsala SK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 10 | |||||||||
SW D1 | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
SW D1 | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.00 | 3.60 | 2.68 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
SW D1 | 24-05-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 10 - 5 | T | ||||||||
SW D1 | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
SW D1 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
IK Uppsala (w) |
IK Uppsala (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 7 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWEC-W | 23-08-2024 | Khách | Enskede IK (W) | 7 ngày |
SW D1 | 25-08-2024 | Khách | Umea IK (W) | 9 ngày |
SW D1 | 31-08-2024 | Chủ | Bollstanas Sk (W) | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWEC-W | 23-08-2024 | Khách | IFK Lidingo (W) | 7 ngày |
SW D1 | 23-08-2024 | Chủ | Eskilstuna United (W) | 7 ngày |
SW D1 | 31-08-2024 | Khách | Alingsas (W) | 15 ngày |