Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.75 0.83 0.98 0.75 0.83 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3.4 1.7 4.33 3.4 1.7 4.33 |
Live | 0.98 0.75 0.83 0.98 0.75 0.83 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3.4 1.7 4.33 3.4 1.7 4.33 |
24 0:1 | 0.95 0.25 0.85 -0.98 0.5 0.77 | 0.8 1.5 1 0.8 2.5 1 | 2.3 2.87 3.5 5.5 3.75 1.61 |
33 0:2 | - - - - | 0.92 2.5 0.87 0.97 3.5 0.82 | 6 3.75 1.57 13 7.5 1.12 |
34 0:2 | 1 0.25 0.8 0.7 0 -0.91 | - - - - | |
37 0:3 | -0.91 0.25 0.7 0.7 0 -0.91 | -0.98 4.5 0.77 0.92 4.5 0.87 | 29 19 1.02 26 17 1.02 |
HT 0:3 | 0.95 0.25 0.85 0.97 0.25 0.82 | 0.9 4.25 0.9 0.92 4.25 0.87 | 29 17 1.02 29 19 1.02 |
49 0:4 | 0.92 0.25 0.87 0.97 0.25 0.82 | 0.87 4.25 0.92 0.95 5.25 0.85 | 26 17 1.02 51 41 1 |
61 1:4 | -0.91 0.25 0.7 -0.95 0.25 0.75 | -0.93 5 0.72 -0.98 6 0.77 | 51 51 1 34 23 1.01 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Athletic Club MG Sự kiện chính Sao Bernardo
1
Phút
4
Alason Carioca
Diego Fumaça
66'
63'
Helder Maciel
Douglas da Silva Santos
Ynaiã Kaire Alves Cardoso
62'
Bruno Gomes
Djalma
62'
Neto Costa
62'
60'
Maycon
Silvinho
60'
João Carlos de Castro Ferreira
Lucas Tocantins
54'
Wesley
Luis Felipe dos Reis Silva
52'
Alex Alves
50'
Silvinho
Neto Costa
Jonathas
48'
47'
Hugo Sanches Nogueira Ribeiro Magalhães
Denilson da Silva dos Santos
Nathan
46'
38'
Luis Felipe dos Reis Silva
34'
Davi Gabriel Machado Pereira
Yuri
32'
25'
Luis Felipe dos Reis Silva
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ vàng3
- 121Tấn công72
- 0Penalty0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 3Góc5
- 10Sút không trúng4
- 97Tấn công nguy hiểm52
- 0Thẻ đỏ1
- 2Sút trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 2 | 27 | Bàn thắng | 15 |
6 | Bàn thua | 0 | 8 | Bàn thua | 8 |
11.00 | Phạt góc | 7.00 | 7.00 | Phạt góc | 6.00 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
Athletic Club MGTỷ lệ ghi bàn thắngSao Bernardo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 7
- 29
- 0
- 0
- 7
- 14
- 7
- 10
- 0
- 5
- 7
- 10
- 33
- 0
- 13
- 14
- 7
- 14
- 20