So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.93
1
0.77
0.85
2.5
0.85
1.49
3.70
4.75
Run
4.16
0.25
0.06
1.35
2.5
0.54
3.70
1.43
6.60
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.58
0.25
0.47
1.38
2.5
0.54
3.70
1.43
6.70

Bên nào sẽ thắng?

Jiangsu Wuxi (w)
ChủHòaKhách
Shandong Jsff (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jiangsu Wuxi (w)So Sánh Sức MạnhShandong Jsff (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-5] Jiangsu Wuxi (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
20956261632545.0%
1053215818550.0%
1042411814540.0%
6402941266.7%
[CHN Women's Super League-8] Shandong Jsff (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
206410222722830.0%
10424151414640.0%
102267138820.0%
620477633.3%

Thành tích đối đầu

Jiangsu Wuxi (w)            
Chủ - Khách
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shandong Ticai (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL18-05-242 - 2
(2 - 1)
- H
CWPL15-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 54.053.851.55H0.95-0.750.75BX
CWPL06-05-231 - 0
(0 - 0)
- T
CWPL01-11-221 - 0
(0 - 0)
- T
CWPL17-04-220 - 2
(0 - 1)
- T
CWPL19-10-211 - 0
(0 - 0)
- T
CWPL08-09-201 - 4
(0 - 2)
- T
CWPL29-07-142 - 2
(0 - 0)
- H
CWPL17-06-142 - 1
(0 - 0)
- T
CWPL31-05-132 - 3
(2 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Jiangsu Wuxi (w)            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Hangzhou YinHang (W)
Hainan Qiongzhong (W)Jiangsu Wuxi (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Shanghai RCB (W)Jiangsu Wuxi (W)
Beijing Star (w)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Tianjin Shengde (W)
Jiangsu Wuxi (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Guangdong Meizhou (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL25-08-240 - 1
(0 - 0)
- 2.333.152.47B0.7600.94BX
CWPL17-08-241 - 0
(0 - 0)
- B
CWPL11-08-242 - 1
(0 - 0)
- 1.344.255.90T0.851.250.85TT
CWPL04-08-240 - 4
(0 - 3)
- T
CWPL28-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.252.982.70T1.000.250.70TX
CHN WC14-07-241 - 2
(0 - 1)
- T
CHN WC11-07-240 - 6
(0 - 0)
- T
CHN WC08-07-244 - 0
(2 - 0)
- T
CWPL30-06-242 - 1
(0 - 1)
- 1.763.253.65T0.760.50.94TT
CWPL23-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 62.113.103.10B0.860.250.90BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Shandong Jsff (w)            
Chủ - Khách
Shandong Ticai (W)Hainan Qiongzhong (W)
Shandong Ticai (W)Shanghai RCB (W)
Wuhan Jianghan (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Henan Wanxianshan (W)
Changchun Masses Properties (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Guangdong Meizhou (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL25-08-243 - 0
(1 - 0)
-
CWPL17-08-241 - 2
(1 - 1)
-
CWPL10-08-241 - 0
(1 - 0)
-
CWPL03-08-242 - 1
(0 - 1)
- 1.663.104.500.900.750.80T
CWPL28-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 01.224.907.900.781.50.92X
CWPL30-06-241 - 2
(0 - 2)
-
CWPL23-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 21.992.983.550.990.50.77T
CWPL16-06-242 - 0
(1 - 0)
- 1.673.204.150.880.750.82
CWPL09-06-242 - 1
(1 - 0)
- 2.572.862.430.9000.80T
CWPL18-05-242 - 2
(2 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Jiangsu Wuxi (w)So sánh số liệuShandong Jsff (w)
  • 21Tổng số ghi bàn12
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Jiangsu Wuxi (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem240.0%240.0%Xem
Shandong Jsff (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
540150.0%Xem266.7%133.3%Xem
Jiangsu Wuxi (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
50320.0%Xem00.0%480.0%Xem
Shandong Jsff (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Jiangsu Wuxi (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng43410410
Chủ1231038
Khách3110012
Shandong Jsff (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3520036
Chủ0220024
Khách3300012
Chi tiết về HT/FT
Jiangsu Wuxi (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210314100
Chủ110211100
Khách100103000
Shandong Jsff (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng102100105
Chủ101000101
Khách001100004
Thời gian ghi bàn thắng
Jiangsu Wuxi (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1114321226
Chủ1112021015
Khách0002300211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1113110111
Chủ1111010011
Khách0002100100
Shandong Jsff (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2111225002
Chủ2101223001
Khách0010002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2011222001
Chủ2001220000
Khách0010002001
3 trận sắp tới
Jiangsu Wuxi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL14-09-2024KháchShanghai RCB (W)7 ngày
CWPL21-09-2024KháchShanXi zhidan (W)14 ngày
CWPL28-09-2024ChủGuangdong Meizhou (W)21 ngày
Shandong Jsff (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL15-09-2024ChủShanXi zhidan (W)8 ngày
CWPL22-09-2024KháchYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)15 ngày
CWPL28-09-2024ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jiangsu Wuxi (w)
Chấn thương
Án treo giò
Shandong Jsff (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng30.0% [6]
  • [5] 25.0%Hòa20.0% [6]
  • [6] 30.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng10.0% [2]
  • [3] 15.0%Hòa10.0% [2]
  • [2] 10.0%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.35
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Jiangsu Wuxi (w) VS Shandong Jsff (w) ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues