So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.85
3.25
0.95
1.82
3.90
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
5.26
0.25
0.01
4.76
3.5
0.01
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
-
-
-
-
-
-
Live
0.85
0.5
0.95
0.90
3
0.90
1.83
4.33
3.10
Run
0.62
0
1.25
5.40
3.5
0.11
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.86
3.25
0.96
1.88
3.50
3.30
Live
0.87
0.5
0.97
1.08
3.25
0.74
1.87
3.60
3.25
Run
0.67
0
1.14
3.70
3.5
0.14
1.11
5.00
68.00
188betSớm
0.83
0.5
1.01
0.86
3.25
0.96
1.82
3.90
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
5.26
0.25
0.03
4.76
3.5
0.03
1.01
12.00
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Heidelberg United (w)
ChủHòaKhách
Box Hill (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heidelberg United (w)So Sánh Sức MạnhBox Hill (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS VIC Women's Premier League-4] Heidelberg United (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
201136463436455.0%
10622251420560.0%
10514212016550.0%
65011671583.3%
[AUS VIC Women's Premier League-7] Box Hill (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
229310403430740.9%
11614221519654.5%
11326181911627.3%
63031311950.0%

Thành tích đối đầu

Heidelberg United (w)            
Chủ - Khách
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Heidelberg United (W)Box Hill (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL03-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 92.723.752.06B0.96-0.250.86BX
AUS WPL25-06-232 - 0
(1 - 0)
1 - 22.553.452.28B1.0200.80BX
AUS WPL08-04-233 - 2
(2 - 0)
7 - 31.205.908.20T0.9820.78TT
AUS WPL20-08-223 - 1
(0 - 0)
7 - 21.215.908.00T0.791.750.97TT
AUS WPL24-06-221 - 2
(0 - 0)
3 - 43.354.001.75T0.88-0.750.94TX
AUS WPL07-05-221 - 2
(1 - 1)
5 - 2B
AUS WPL17-04-212 - 6
(2 - 0)
1 - 9T
AUS WPL24-08-192 - 0
(1 - 0)
9 - 52.624.102.02B0.86-0.250.84BX
AUS WPL16-06-191 - 2
(1 - 1)
5 - 51.904.102.86B0.910.50.85BX
AUS WPL06-04-190 - 1
(0 - 1)
6 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Heidelberg United (w)            
Chủ - Khách
South Melbourne (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Boroondara Eagles (W)
Calder United SC (W)Heidelberg United (W)
Essendon Royals (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)FC Bulleen Lions (W)
Alamein (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Emerging Athlete Program (W)
Preston Lions (W)Heidelberg United (W)
Heidelberg United (W)Bentleigh Greens (W)
Brunswick Juventus (W)Heidelberg United (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL13-07-241 - 2
(1 - 0)
4 - 42.313.902.31T0.9100.91TX
AUS WPL06-07-245 - 0
(2 - 0)
8 - 11.474.754.40T0.971.250.79TT
AUS WPL29-06-241 - 3
(1 - 2)
2 - 5T
AUS WPL22-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 3B
AUS WPL17-06-243 - 1
(0 - 0)
3 - 44.654.501.47T0.99-10.77TT
AUS WPL08-06-242 - 3
(0 - 1)
1 - 42.423.902.22T0.9600.80TT
AUS WPL05-06-242 - 2
(0 - 2)
9 - 31.843.802.92H0.840.50.86TT
AUS WPL02-06-242 - 3
(0 - 1)
3 - 3T
AUS WPL25-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5T
AUS WPL18-05-240 - 4
(0 - 3)
6 - 83.053.751.90T0.92-0.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 83%

Box Hill (w)            
Chủ - Khách
Box Hill (W)Essendon Royals (W)
FC Bulleen Lions (W)Box Hill (W)
Alamein (W)Box Hill (W)
Preston Lions (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Bentleigh Greens (W)
Brunswick Juventus (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Calder United SC (W)
Box Hill (W)South Melbourne (W)
Boroondara Eagles (W)Box Hill (W)
Box Hill (W)Heidelberg United (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WPL12-07-241 - 2
(1 - 2)
4 - 32.593.802.120.85-0.250.97X
AUS WPL06-07-243 - 2
(2 - 1)
5 - 4
AUS WPL29-06-240 - 4
(0 - 1)
3 - 5
AUS WPL21-06-242 - 0
(2 - 0)
2 - 51.903.952.940.900.50.86X
AUS WPL14-06-242 - 1
(1 - 0)
10 - 4
AUS WPL08-06-243 - 4
(1 - 3)
2 - 7
AUS WPL25-05-242 - 1
(2 - 1)
3 - 1
AUS WPL17-05-243 - 3
(0 - 3)
3 - 33.353.651.821.00-0.50.82T
AUS WPL11-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 72.013.852.741.010.50.81X
AUS WPL03-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 92.723.752.06B0.96-0.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Heidelberg United (w)So sánh số liệuBox Hill (w)
  • 26Tổng số ghi bàn22
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 80.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Heidelberg United (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Box Hill (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem120.0%480.0%Xem
Heidelberg United (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Box Hill (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Heidelberg United (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng133331219
Chủ02221611
Khách1111268
Box Hill (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4402159
Chủ2202035
Khách2200124
Chi tiết về HT/FT
Heidelberg United (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500101123
Chủ300100012
Khách200001111
Box Hill (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201012014
Chủ101001012
Khách100011002
Thời gian ghi bàn thắng
Heidelberg United (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3244235573
Chủ1112122251
Khách2132113322
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3231020121
Chủ1110010121
Khách2121010000
Box Hill (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2415124223
Chủ1203111122
Khách1212013101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2404011000
Chủ1203010000
Khách1201001000
3 trận sắp tới
Heidelberg United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL26-07-2024KháchEmerging Athlete Program (W)7 ngày
AUS WPL10-08-2024ChủBrunswick Juventus (W)22 ngày
AUS WPL16-08-2024KháchBentleigh Greens (W)28 ngày
Box Hill (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WPL26-07-2024ChủBoroondara Eagles (W)7 ngày
AUS WPL10-08-2024KháchSouth Melbourne (W)22 ngày
AUS WPL16-08-2024KháchCalder United SC (W)28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heidelberg United (w)
Chấn thương
Án treo giò
Box Hill (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 55.0%Thắng40.9% [9]
  • [3] 15.0%Hòa13.6% [9]
  • [6] 30.0%Bại45.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng13.6% [3]
  • [2] 10.0%Hòa9.1% [2]
  • [2] 10.0%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    34 
  • TB được điểm
    2.30 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bị ghi
    34
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.55
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [1] 9.09%Hòa9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Heidelberg United (w) VS Box Hill (w) ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues