So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

BFC Daugavpils
ChủHòaKhách
Riga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFC DaugavpilsSo Sánh Sức MạnhRiga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101321683.3%
[LAT Higher League-] Riga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321961150.0%

Thành tích đối đầu

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
Riga FCBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsRiga FC
Riga FCBFC Daugavpils
Riga FCBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsRiga FC
Riga FCBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsRiga FC
Riga FCBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsRiga FC
BFC DaugavpilsRiga FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D112-04-242 - 0
(1 - 0)
10 - 01.126.4014.00B0.8820.94HX
LAT D121-10-230 - 2
(0 - 0)
2 - 914.007.101.10B0.85-2.250.91BX
LAT D130-07-233 - 0
(1 - 0)
6 - 51.068.7017.00B0.862.50.96BX
LAT D108-05-231 - 0
(0 - 0)
14 - 11.038.6015.50B0.902.750.80TX
LAT D115-04-231 - 1
(1 - 0)
4 - 911.506.101.15H1.09-1.750.73BX
LAT D116-10-224 - 0
(2 - 0)
11 - 51.097.5014.50B0.822.250.94BT
LAT D115-08-220 - 4
(0 - 1)
3 - 87.604.751.28B0.83-1.50.93BT
LAT D118-05-222 - 0
(1 - 0)
12 - 21.125.9010.50B0.8520.85HX
LAT D110-04-220 - 0
(0 - 0)
5 - 811.005.201.19H0.85-1.750.97BX
LAT D123-10-213 - 0
(1 - 0)
2 - 65.604.401.40T0.85-1.250.97TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsTukums-2000
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
Riga FCBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsRigas Futbola skola
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90T0.840.50.98TT
LAT D112-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 51.803.253.90T0.800.51.02TT
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.03T0.79-0.51.03TT
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.45T1.010.50.81TX
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.45H0.990.50.85TX
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50T0.8710.95TX
LAT D117-04-241 - 0
(1 - 0)
12 - 31.893.103.70B0.890.50.87BX
LAT D112-04-242 - 0
(1 - 0)
10 - 01.126.4014.00B0.8820.94HX
LAT D107-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 918.007.301.10H0.84-2.251.00BX
LAT D103-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.533.252.53T0.9100.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Riga FC            
Chủ - Khách
FK LiepajaRiga FC
Riga FCFK Valmiera
FK Auda RigaRiga FC
Riga FCGrobina
Riga FCRigas Futbola skola
Metta/LU RigaRiga FC
Tukums-2000Riga FC
Riga FCBFC Daugavpils
Riga FCJelgava
Riga FCFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.180.96-1.750.88X
LAT D110-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.423.956.200.7911.03X
LAT D105-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 54.853.251.650.95-0.750.87T
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.400.891.750.93X
LAT D127-04-241 - 2
(0 - 1)
10 - 52.333.102.720.7601.06T
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.171.01-1.750.83T
LAT D116-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 1018.008.401.080.80-2.50.96X
LAT D112-04-242 - 0
(1 - 0)
10 - 01.126.4014.00B0.8820.94HX
LAT D108-04-242 - 0
(0 - 0)
13 - 01.048.1015.000.802.50.90X
LAT D104-04-244 - 0
(2 - 0)
9 - 11.254.709.200.911.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

BFC DaugavpilsSo sánh số liệuRiga FC
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Riga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
BFC Daugavpils
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Riga FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
BFC Daugavpils
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng44022117
Chủ1201276
Khách3201041
Riga FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng07501813
Chủ0330149
Khách0420044
Chi tiết về HT/FT
BFC Daugavpils
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600120012
Chủ400010010
Khách200110002
Riga FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng511311001
Chủ300210001
Khách211101000
Thời gian ghi bàn thắng
BFC Daugavpils
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0145223111
Chủ0132222111
Khách0013001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0141111000
Chủ0130110000
Khách0011001000
Riga FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4111131324
Chủ2100121213
Khách2011010111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4111031101
Chủ2100021100
Khách2011010001
3 trận sắp tới
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D128-05-2024ChủFK Auda Riga4 ngày
LAT D101-06-2024ChủFK Valmiera8 ngày
LAT D115-06-2024KháchFK Liepaja22 ngày
Riga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D129-05-2024ChủTukums-20005 ngày
LAT D102-06-2024ChủMetta/LU Riga9 ngày
LAT D116-06-2024KháchRigas Futbola skola23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

BFC Daugavpils
Chấn thương
Án treo giò
Riga FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

BFC Daugavpils VS Riga FC ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues