Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.5 0.92 0.98 0.5 0.92 | 0.91 2.25 0.99 0.91 2.25 0.99 | 3.4 1.91 3.9 3.4 1.91 3.9 |
Live | 0.98 0.5 0.92 0.98 0.5 0.92 | 0.91 2.25 0.99 0.91 2.25 0.99 | 3.4 1.91 3.9 3.4 1.91 3.9 |
40 1:0 | -0.98 1.25 0.82 0.8 0.25 -0.95 | 0.82 2.25 -0.98 0.97 2.5 0.87 | 1.33 4.5 11 1.22 5.5 15 |
HT 1:0 | 0.92 0.25 0.92 0.95 0.25 0.9 | - - - - | 1.22 5.5 17 1.22 5 17 |
92 2:0 | 0.75 0 -0.89 0.92 0 0.92 | -0.13 1.5 0.07 -0.13 2.5 0.07 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Cruzeiro Esporte Clube4-3-2-14-2-3-1Fluminense RJ
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Cruzeiro Esporte Clube Sự kiện chính Fluminense RJ
2
Phút
0
William
93'
Lucas Villalba
Robert Vinicius·Rodrigues Silva
82'
João Wellington Gadelha Melo de Oliveira
Lucas Silva
82'
79'
Thiago Santos
79'
77'
Marcos Franca
Douglas Costa
77'
David Terans
Renato Augusto
Arthur Gomes
Gabriel Veron
70'
Vitor Hugo Amorim de Assis
Machado
63'
63'
Kauã Elias
Germán Cano
Robert Vinicius·Rodrigues Silva
49'
45'
Gabriel Pires
Thiago Santos
Machado
49'
William
41'
Marlon
38'
34'
Diogo Barbosa
30'
Lucas Felipe·Calegari
Marquinhos
Matheus Pereira
26'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 80Tấn công104
- 12Sút không trúng5
- 34TL kiểm soát bóng66
- 5Sút trúng4
- 39Tấn công nguy hiểm56
- 3Thẻ vàng2
- 6Góc5
- 1Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 13 | Bàn thắng | 14 |
2 | Bàn thua | 4 | 9 | Bàn thua | 12 |
5.00 | Phạt góc | 3.67 | 5.90 | Phạt góc | 4.70 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Cruzeiro Esporte ClubeTỷ lệ ghi bàn thắngFluminense RJ
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 33
- 13
- 0
- 0
- 11
- 0
- 0
- 0
- 22
- 13
- 0
- 13
- 11
- 13
- 22
- 13
- 0
- 38
- 0