Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Brasileirão Feminino-] Bragantino (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[Brasileirão Feminino-] Ferroviaria SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 14 | 66.7% |
Bragantino (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 11-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | H | ||||||||
BRA SPWL | 05-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
BRA SPWL | 29-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.36 | 4.40 | 5.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
BRA SPWL | 23-11-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.97 | 3.20 | 3.00 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
Brazil W L | 12-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
Brazil W L | 03-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
Brazil W L | 06-12-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
Brazil W L | 03-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 13 | H | ||||||||
Brazil W L | 22-10-20 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 6 | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Bragantino (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 02-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
Brazil W L | 28-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 22-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
Brazil W L | 15-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | H | ||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | T | ||||||||
Brazil W L | 25-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 20-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
Brazil W L | 16-03-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
BRA SPWL | 11-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | H | ||||||||
BRA SPWL | 05-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferroviaria SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 19-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 15-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
BSW C | 15-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BSW C | 11-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bragantino (w) |
Bragantino (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 18-05-2024 | Khách | Internacional(W) | 7 ngày |
Brazil W L | 08-06-2024 | Chủ | Botafogo RJ(W) | 28 ngày |
Brazil W L | 12-06-2024 | Khách | SC Corinthians Paulista (W) | 32 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 18-05-2024 | Chủ | America Mineiro (W) | 7 ngày |
Brazil W L | 08-06-2024 | Khách | Kindermann (W) | 28 ngày |
Brazil W L | 12-06-2024 | Chủ | Santos (W) | 32 ngày |