So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Mozyr
ChủHòaKhách
Neman Grodno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia MozyrSo Sánh Sức MạnhNeman Grodno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-] Slavia Mozyr
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111261366.7%
[BLR Premier League-] Neman Grodno
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630344950.0%

Thành tích đối đầu

Slavia Mozyr            
Chủ - Khách
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Slavia MozyrNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Slavia MozyrNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Slavia MozyrNeman Grodno
Slavia MozyrNeman Grodno
Slavia MozyrNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-02-242 - 2
(2 - 0)
3 - 9H
BLR D105-11-230 - 2
(0 - 0)
4 - 113.303.301.95B0.87-0.50.95BX
BLR CUP01-11-231 - 0
(0 - 0)
8 - 21.743.503.85B0.960.750.86BX
BLR D110-06-231 - 0
(0 - 0)
- 1.533.804.95B1.0110.81HX
INT CF11-02-230 - 1
(0 - 1)
- 2.423.502.22B0.9700.73BX
BLR D109-10-222 - 0
(0 - 0)
4 - 31.793.553.60B0.790.50.97BX
BLR D122-05-221 - 1
(0 - 1)
5 - 122.673.152.33H1.0400.78HX
INT CF11-02-220 - 3
(0 - 1)
1 - 42.723.602.11B0.86-0.250.90BT
BLR D107-11-211 - 1
(0 - 1)
2 - 32.893.402.08H0.90-0.250.86BX
BLR D117-06-212 - 2
(1 - 0)
7 - 41.743.503.85H0.970.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Slavia Mozyr            
Chủ - Khách
Slutsksakhar SlutskSlavia Mozyr
Slavia MozyrArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrDinamo Brest
Shakhter SoligorskSlavia Mozyr
Slavia MozyrFK Isloch Minsk
FK VitebskSlavia Mozyr
Slavia MozyrDnepr Mogilev
Slutsksakhar SlutskSlavia Mozyr
Slavia MozyrShakhter Soligorsk
Slavia MozyrVolna Pinsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D104-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 83.903.401.76B1.00-0.50.76BX
BLR D128-04-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1T
BLR D120-04-241 - 1
(1 - 1)
10 - 2H
BLR D114-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 63.253.351.95T0.84-0.50.92TT
BLR D107-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 72.023.152.96T0.780.250.92TT
BLR D130-03-242 - 3
(2 - 2)
2 - 93.053.302.04T0.96-0.250.80TT
BLR D115-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.503.855.10T0.9610.86TX
INT CF02-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1B
INT CF28-02-243 - 3
(3 - 0)
8 - 72.243.652.49H0.7800.98HT
INT CF24-02-241 - 1
(0 - 1)
6 - 6H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Neman GrodnoShakhter Soligorsk
FK Isloch MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Vitebsk
Dinamo MinskNeman Grodno
Dnepr MogilevNeman Grodno
Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino
FC GomelNeman Grodno
Neman GrodnoNaftan Novopolock
FC MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFC Minsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D102-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3
BLR D127-04-242 - 0
(1 - 0)
0 - 7
BLR D121-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 21.284.707.800.981.50.84X
BLR CUP17-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 72.763.002.351.0300.73X
BLR D113-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 47.504.401.260.76-1.50.94X
BLR D107-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3
BLR D131-03-242 - 3
(1 - 1)
3 - 93.103.252.040.78-0.51.04T
BLR D116-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 11.097.5014.500.862.250.96X
BLR CUP09-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 5
BLR CUP03-03-243 - 0
(0 - 0)
9 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%

Slavia MozyrSo sánh số liệuNeman Grodno
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Mozyr
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem360.0%240.0%Xem
Neman Grodno
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Slavia Mozyr
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem240.0%120.0%Xem
Neman Grodno
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slavia Mozyr
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1022064
Chủ0020022
Khách1002042
Neman Grodno
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1021034
Chủ1010011
Khách0011023
Chi tiết về HT/FT
Slavia Mozyr
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300101000
Chủ200000000
Khách100101000
Neman Grodno
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100201000
Chủ000101000
Khách100100000
Thời gian ghi bàn thắng
Slavia Mozyr
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2312002103
Chủ1210001102
Khách1102001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2310000000
Chủ1210000000
Khách1100000000
Neman Grodno
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0121001310
Chủ0101001100
Khách0020000210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121000100
Chủ0101000100
Khách0020000000
3 trận sắp tới
Slavia Mozyr
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D118-05-2024KháchBATE Borisov7 ngày
BLR D125-05-2024ChủDinamo Minsk14 ngày
BLR D101-06-2024KháchSmorgon FC21 ngày
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D118-05-2024ChủArsenal Dzyarzhynsk7 ngày
BLR D125-05-2024KháchSlutsksakhar Slutsk14 ngày
BLR D101-06-2024ChủDinamo Brest21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slavia Mozyr
Chấn thương
Án treo giò
Neman Grodno
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Slavia Mozyr VS Neman Grodno ngày 13-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues