Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Angola Girabola League-] Sagrada Esperanca |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 12 | 66.7% |
[Angola Girabola League-] Interclube Luanda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
Sagrada Esperanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 15-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | H | ||||||||
AGB LE | 08-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 01-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
AGB LE | 23-04-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
AGB LE | 15-12-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
AGB LE | 26-06-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 17-02-21 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 18-01-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 17-08-19 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 12-05-19 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sagrada Esperanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
AGB LE | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
AGB LE | 13-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 07-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Interclube Luanda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
AGB LE | 21-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
AGB LE | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 0 | |||||||||
AGB LE | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
AGB LE | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
AGB LE | 20-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 10-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sagrada Esperanca |
Sagrada Esperanca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 04-05-2024 | Khách | Sporting Cabinda | 3 ngày |
AGB LE | 11-05-2024 | Khách | Kabuscorp do Palanca | 10 ngày |
AGB LE | 18-05-2024 | Chủ | Desportivo Huila | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 04-05-2024 | Chủ | Petro Atletico de Luanda | 3 ngày |
AGB LE | 08-05-2024 | Khách | Progresso da Lunda Sul | 7 ngày |
AGB LE | 11-05-2024 | Chủ | CRD Libolo | 10 ngày |