Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.85
2.5
0.95
0.85
2.5
0.95
0.85
3.75
0.95
0.85
3.75
0.95
7.5
1.11
13
7.5
1.11
13
Live
0.85
2.5
0.95
0.85
2.5
0.95
0.85
3.75
0.95
0.85
3.75
0.95
7.5
1.11
13
7.5
1.11
13
06
1:0
-
-
-
-
0.82
3.75
0.97
0.85
4.75
0.95
1.08
8.5
17
1.02
17
29
07
1:0
0.92
2.75
0.87
0.9
2.75
0.9
-
-
-
-
37
1:1
0.9
2
0.9
0.82
2
0.97
0.9
3.75
0.9
0.82
4.75
0.97
1.03
15
29
1.14
7
15
43
2:1
0.9
1.75
0.9
0.82
1.75
0.97
1
5.5
0.8
0.95
5.5
0.85
44
2:1
-
-
-
-
-
-
-
-
1.03
15
29
1.03
13
29
HT
2:1
0.95
1.75
0.85
0.92
1.75
0.87
0.8
5.25
1
0.82
5.25
0.97
1.03
15
29
1.03
15
34
62
3:1
0.75
1
-0.95
0.77
1
-0.98
0.97
4.5
0.82
-0.98
5.5
0.77
1.03
15
34
1
41
81
68
4:1
-0.91
1
0.7
0.7
0.75
-0.91
0.7
6
-0.91
-0.95
6.25
0.75
86
5:1
0.8
0.25
1
-0.87
0.25
0.67
-0.83
5.5
0.65
-0.57
6.5
0.42
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.85
2.5
0.95
Live
2.10
0.25
0.35
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Rigas Futbola Skola4-2-3-15-4-1Metta/LU Riga
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Rigas Futbola Skola Sự kiện chính Metta/LU Riga
5
Phút
1
Stefan PanićGoal
85'
Midfield
Cedric kouadio Substitution
Ismaël Diomandé Substitution
75'
Midfield
Harona Njie Substitution
Adam·Marhiev Substitution
75'
Midfield
lasha odisharia Substitution
Petr Mares Substitution
75'
73'
Midfield
SubstitutionEmils aizpurietis
Substitutionoleksandr kurtsev
72'
Midfield
Substitutiondans sirbu
Substitutionmarkuss ivulans
Herdi PrengaGoal
68'
Midfield
Darko Lemajić Substitution
victor osuagwu Substitution
65'
Midfield
Dmitrijs Zelenkovs Substitution
Daniels Balodis Substitution
65'
Stefan PanićGoal
63'
46'
Midfield
Substitutionyevhen stadnik
SubstitutionDaņiils Čiņajevs
46'
Midfield
SubstitutionMahamud karimu
Substitutiondaniils ulimbasevs
Ismaël DiomandéGoal
44'
41'
Yellow cardkristofers rekis
Daniels BalodisYellow card
40'
38'
Goalmarkuss ivulans
36'
Midfield
Substitutionkristofers rekis
SubstitutionMohamet Lamine Correa
victor osuagwuGoal
7'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 14Sút không trúng3
  • 101Tấn công nguy hiểm29
  • 114Tấn công55
  • 9Góc2
  • 76TL kiểm soát bóng24
  • 0Penalty0
  • 5Sút trúng1
  • 0Thẻ đỏ0
  • 1Thẻ vàng1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
8Bàn thắng632Bàn thắng14
5Bàn thua111Bàn thua19
2.33Phạt góc6.335.60Phạt góc4.20
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Rigas Futbola SkolaTỷ lệ ghi bàn thắngMetta/LU Riga
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 13
1~10
  • 9
  • 13
11~20
  • 13
  • 11
21~30
  • 17
  • 6
31~40
  • 0
  • 4
41~45
  • 9
  • 6
46~50
  • 4
  • 13
51~60
  • 9
  • 11
61~70
  • 4
  • 11
71~80
  • 13
  • 14
81~90
  • 22

Rigas Futbola Skola VS Metta/LU Riga ngày 05-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues