So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
-0.75
0.91
0.98
2.75
0.82
3.95
3.60
1.70
Live
0.83
-0.75
0.99
0.92
2.25
0.88
3.95
3.35
1.76
Run
0.67
-0.25
1.17
1.56
6.5
0.44
18.50
5.40
1.13
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
1.00
2.75
0.80
4.33
3.60
1.70
Live
0.80
-0.75
1.00
0.83
2.25
0.98
4.50
3.40
1.73
Run
0.47
-0.25
1.60
1.67
6.5
0.45
401.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.75
0.79
0.91
2.75
0.85
4.10
3.65
1.66
Live
0.95
-0.75
0.89
0.93
2.25
0.89
4.10
3.35
1.73
Run
0.51
-0.25
1.49
1.66
6.5
0.42
32.00
4.55
1.15
188betSớm
0.92
-0.75
0.92
0.99
2.75
0.83
3.95
3.60
1.70
Live
0.84
-0.75
1.00
0.93
2.25
0.89
3.95
3.35
1.76
Run
0.53
-0.25
1.44
1.69
6.5
0.41
18.50
5.40
1.13
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.92
0.98
2.75
0.82
4.11
3.46
1.64
Live
1.03
-0.75
0.81
0.79
2.25
1.03
5.00
3.47
1.57
Run
0.53
-0.25
1.44
1.69
6.5
0.45
25.00
4.72
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Santos De Guapiles
ChủHòaKhách
Herediano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Santos De GuapilesSo Sánh Sức MạnhHerediano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-12] Santos De Guapiles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
903610223120.0%
50237132120.0%
4013391120.0%
603311030.0%
[CRC Primera Division-7] Herediano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9423141114744.4%
4301729475.0%
5122795620.0%
6411741366.7%

Thành tích đối đầu

Santos De Guapiles            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesHerediano
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesHerediano
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC D114-04-240 - 4
(0 - 1)
2 - 63.753.301.82B1.00-0.50.82BT
CRC D122-02-242 - 1
(1 - 1)
8 - 21.284.857.60B0.941.50.88TT
CRC D123-11-233 - 0
(1 - 0)
11 - 21.304.707.10B0.961.50.80BT
CRC D117-09-231 - 1
(0 - 1)
4 - 53.253.351.95H0.87-0.50.95BX
CRC D109-04-232 - 1
(2 - 0)
5 - 13.603.451.80T1.02-0.50.80TT
CRC D108-02-232 - 1
(1 - 1)
2 - 31.494.104.80B0.9010.92HT
CRC D121-08-221 - 2
(1 - 1)
6 - 33.003.501.99B0.99-0.250.77BT
CRC D110-08-221 - 1
(0 - 1)
6 - 11.443.855.10H0.8210.88TX
CRC D117-04-223 - 0
(1 - 0)
6 - 51.583.854.40B0.810.751.01BT
CRC D123-01-220 - 0
(0 - 0)
5 - 42.523.452.31H1.0000.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Santos De Guapiles            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesAD San Carlos
Santos De GuapilesAD San Carlos
Municipal LiberiaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesLimon FC
Santos De GuapilesPuntarenas
Cartagines Deportiva SASantos De Guapiles
Santos De GuapilesPerez Zeledon
AlajuelenseSantos De Guapiles
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesAlajuelense
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC C21-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 63.653.451.80H1.02-0.50.80BX
CRC D118-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 52.883.552.04B1.01-0.250.81BT
CRC D110-08-244 - 0
(2 - 0)
2 - 11.434.405.20B1.001.250.82BT
CRC C07-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.434.005.90H0.7710.99TX
CRC D103-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.263.352.63H1.050.250.77TX
CRC D128-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.474.155.00B0.8510.97HT
CRC D126-07-243 - 3
(2 - 1)
3 - 62.023.353.05H1.020.50.80TT
CRC D122-07-242 - 1
(1 - 1)
11 - 01.185.709.90B0.841.750.98TH
CRC D112-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 21.195.709.60B0.801.750.96BT
CRC D109-05-240 - 3
(0 - 2)
4 - 44.753.751.56B1.04-0.750.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Herediano            
Chủ - Khách
San Francisco FCHerediano
Cartagines Deportiva SAHerediano
HeredianoDeportivo Saprissa
DiriangenHerediano
Santa AnaHerediano
HeredianoTauro FC
AD GuanacastecaHerediano
HeredianoPuntarenas
Perez ZeledonHerediano
Deportivo SaprissaHerediano
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CNCF CACup23-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 33.253.401.920.84-0.50.92X
CRC D118-08-243 - 1
(1 - 0)
0 - 33.003.252.080.98-0.250.84T
CRC D112-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 12.253.402.611.050.250.77X
CNCF CACup07-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 13.053.152.110.90-0.250.86X
CRC D104-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 24.003.601.690.93-0.750.89X
CNCF CACup31-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.463.954.750.8310.87X
CRC D128-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 43.503.301.880.94-0.50.88T
CRC D124-07-242 - 0
(2 - 0)
7 - 51.304.757.200.981.50.84X
CRC D121-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 74.453.701.600.98-0.750.84X
INT CF07-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.993.303.150.990.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Santos De GuapilesSo sánh số liệuHerediano
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn7
  • 2.1Trung bình mất bàn0.7
  • 0.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Santos De Guapiles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
Herediano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Santos De Guapiles
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Herediano
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Santos De Guapiles
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3201032
Chủ2001021
Khách1200011
Herediano
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1320025
Chủ0020022
Khách1300003
Chi tiết về HT/FT
Santos De Guapiles
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010011003
Chủ010010001
Khách000001002
Herediano
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100120002
Chủ100100000
Khách000020002
Thời gian ghi bàn thắng
Santos De Guapiles
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0102002000
Chủ0101001000
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101001000
Chủ0100000000
Khách0001001000
Herediano
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011001103
Chủ0011001100
Khách0000000003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001003
Chủ0010001000
Khách0000000003
3 trận sắp tới
Santos De Guapiles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D111-09-2024KháchSporting San Jose10 ngày
CRC D115-09-2024ChủDeportivo Saprissa14 ngày
CRC D118-09-2024KháchSanta Ana17 ngày
Herediano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D111-09-2024ChủAD San Carlos10 ngày
CRC D115-09-2024KháchAlajuelense14 ngày
CRC D118-09-2024ChủMunicipal Liberia17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Santos De Guapiles
Chấn thương
Án treo giò
Herediano
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng44.4% [4]
  • [3] 33.3%Hòa22.2% [4]
  • [6] 66.7%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng11.1% [1]
  • [2] 22.2%Hòa22.2% [2]
  • [3] 33.3%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    2.44 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.22
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Santos De Guapiles VS Herediano ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues