[INT CF-] Oxford City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 9 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Sutton United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 11 | 50.0% |
Oxford City |
Chủ - Khách |
---|
Oxford CitySutton United |
Sutton UnitedOxford City |
Sutton UnitedOxford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-04-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 3.20 | 3.55 | 1.90 | B | 0.96 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 02-11-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.55 | 3.50 | 2.25 | H | 0.80 | -0.25 | 1.04 | B | X |
ENG FAT | 15-12-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.20 | 3.30 | 2.90 | B | 0.92 | 0.25 | 0.96 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Oxford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.11 | 7.40 | 12.00 | B | 0.83 | 2.25 | 0.99 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 8 - 9 | T | ||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.28 | 5.00 | 7.10 | B | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | X |
ENG Conf | 16-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | 5.90 | 4.50 | 1.37 | B | 0.93 | -1.25 | 0.89 | B | T |
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 5.10 | 4.20 | 1.45 | H | 1.00 | -1 | 0.82 | B | X |
ENG Conf | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | 1.15 | 7.00 | 11.50 | B | 0.99 | 2.25 | 0.85 | T | T |
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 3.20 | 3.70 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | X |
ENG Conf | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.24 | 5.50 | 7.40 | B | 0.94 | 1.75 | 0.88 | T | X |
ENG Conf | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | 3.65 | 3.45 | 1.79 | B | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Sutton United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.94 | 3.60 | 1.88 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | 1.54 | 3.95 | 4.05 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
ENG L2 | 27-04-24 | 4 - 4 (2 - 0) | 3 - 9 | 1.74 | 3.65 | 3.70 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
ENG L2 | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.14 | 3.55 | 2.70 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ENG L2 | 13-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | 2.54 | 3.35 | 2.34 | 0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
ENG L2 | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 2 | 4.05 | 3.60 | 1.68 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
ENG L2 | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.12 | 3.55 | 2.72 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Oxford City |
Oxford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 10-08-2024 | Khách | Marine | 18 ngày |
ENG CN | 17-08-2024 | Chủ | Darlington | 25 ngày |
ENG CN | 20-08-2024 | Khách | Curzon Ashton FC | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Khách | Tamworth | 18 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Chủ | Altrincham | 25 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Khách | Wealdstone FC | 28 ngày |