Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 -0.25 0.78 -0.97 -0.25 0.78 | 0.75 2 -0.95 0.75 2 -0.95 | 3.1 3.5 2.05 3.1 3.5 2.05 |
Live | -0.97 -0.25 0.78 -0.97 -0.25 0.78 | 0.75 2 -0.95 0.75 2 -0.95 | 3.1 3.5 2.05 3.1 3.5 2.05 |
55 0:1 | 0.67 -1 -0.87 -0.91 0 0.7 | 0.8 1.5 1 0.82 1.75 0.97 | 12 3.75 1.4 19 4.75 1.25 |
58 1:1 | -0.8 0 0.62 0.72 -0.25 -0.93 | 0.82 1.75 0.97 0.85 2.75 0.95 | 21 5 1.22 5 1.95 2.75 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sportivo Luqueno4-1-4-14-4-2Libertad
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sportivo Luqueno Sự kiện chính Libertad
1
Phút
1
89'
Hugo Martinez
89'
Hernesto Caballero
86'
Hugo Martinez
R. Lezcano
83'
Gustavo Aguilar
Marcelo Fernández
Marcelo Augusto Ferreira Bordón
Jorge Benitez
78'
Sergio Otalvaro
Rodi Ferreira
76'
Rodrigo Rojas
76'
74'
Hernesto Caballero
Alvaro Campuzado
Dario Rios
71'
Aldo de Jesús Parra González
Nicolás Maná
69'
K. Pereira
Lautaro Comas
69'
Iván Torres
Jorge Mendoza
69'
Jorge Benitez
59'
Lautaro Comas
57'
56'
R. Lezcano
50'
Lorenzo Melgarejo
45'
Antonio Bareiro
Alejandro Silva
45'
Lorenzo Melgarejo
Óscar Cardozo
Jose Leguizamon
26'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 104Tấn công126
- 3Sút không trúng5
- 50TL kiểm soát bóng50
- 5Sút trúng5
- 4Thẻ vàng2
- 60Tấn công nguy hiểm79
- 2Góc5
- 0Penalty2
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 2 | 11 | Bàn thắng | 11 |
5 | Bàn thua | 0 | 20 | Bàn thua | 12 |
4.00 | Phạt góc | 6.00 | 3.10 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 2 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
Sportivo LuquenoTỷ lệ ghi bàn thắngLibertad
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 11
- 14
- 0
- 0
- 11
- 14
- 33
- 0
- 0
- 0
- 22
- 29
- 11
- 14
- 0
- 29
- 11