So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.86
0.81
2
0.99
3.25
3.15
2.12
Live
1.09
0
0.79
1.05
2
0.81
2.96
2.83
2.44
Run
0.02
-0.25
7.14
6.66
0.5
0.01
18.50
1.01
17.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
0.85
2
1.00
3.20
3.10
2.30
Live
1.12
0
0.75
1.02
2
0.82
3.00
3.00
2.45
Run
1.10
0
0.77
16.00
0.5
0.02
26.00
1.00
26.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
1.03
0.84
2
0.98
2.96
3.00
2.23
Live
1.11
0
0.78
1.06
2
0.80
2.88
2.87
2.36
Run
1.09
0
0.81
7.14
0.5
0.06
7.80
1.23
6.30
188betSớm
0.97
-0.25
0.87
0.82
2
1.00
3.25
3.15
2.12
Live
1.11
0
0.80
1.06
2
0.82
2.96
2.83
2.44
Run
0.03
-0.25
7.69
7.14
0.5
0.02
18.50
1.01
17.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.99
0.89
2
0.93
3.04
2.90
2.23
Live
1.08
0
0.80
1.02
2
0.84
2.79
2.84
2.43
Run
0.96
0
0.94
7.69
0.5
0.03
14.00
1.05
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
FC Universitatea Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFC Universitatea Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-6] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
93517614633.3%
5140217720.0%
4211557450.0%
621348733.3%
[ROM Liga I-1] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
963015421166.7%
4400103121100.0%
5230519140.0%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D113-04-241 - 2
(0 - 0)
3 - 41.953.153.70T0.950.50.87TT
ROM D111-11-230 - 0
(0 - 0)
8 - 22.003.303.35H1.000.50.82TX
ROM D116-07-231 - 1
(1 - 1)
5 - 72.413.102.75H0.7801.04HH
ROM D116-04-230 - 2
(0 - 2)
2 - 62.463.052.75B0.8500.97BH
ROM D102-12-222 - 0
(1 - 0)
7 - 32.422.992.69T0.8101.01TH
ROM D105-08-220 - 1
(0 - 1)
6 - 12.393.152.72T0.7901.03TX
ROM D226-04-223 - 1
(3 - 0)
6 - 82.222.982.99B0.990.250.83BT
ROM D219-03-220 - 0
(0 - 0)
3 - 1H
ROM D207-12-211 - 0
(0 - 0)
9 - 02.163.053.00T0.900.250.92TX
ROM D228-03-211 - 2
(0 - 0)
4 - 12.033.153.20T1.030.50.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiGloria Buzau
FenerbahcePetrolul Ploiesti
HermannstadtPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Otelul Galati
Petrolul PloiestiFC Botosani
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.07T0.99-0.250.83TX
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.35B0.800.251.02BT
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.00H0.890.50.93TX
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4B
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1T
ROM D112-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 81.553.555.70B0.760.751.06BX
ROM D105-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.173.053.20T0.900.250.92TT
ROM D129-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 32.073.203.30B0.810.251.01BT
ROM D125-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 41.993.053.70B0.990.50.83BH
ROM D122-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.273.202.86H1.020.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
UTA AradUniversitaea Cluj
Universitaea ClujHermannstadt
Universitaea ClujOlimpia Satu Mare
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujSlovan Liberec
Universitaea ClujDiosgyor VTK
VocklamarktUniversitaea Cluj
SV RiedUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.290.76-0.251.06X
ROM D121-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 82.043.003.601.040.50.78T
INT CF16-07-243 - 0
(1 - 0)
-
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 01.613.704.800.840.750.98X
INT CF05-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.723.601.990.92-0.250.78X
INT CF04-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 42.053.502.650.850.250.85X
INT CF01-07-240 - 5
(0 - 4)
6 - 7
INT CF28-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 02.403.502.400.8800.88X
ROM D126-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.843.503.700.840.50.98X
ROM D119-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 22.512.922.780.8101.01H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFC Universitatea Cluj
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Petrolul Ploiesti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem
FC Universitatea Cluj
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Petrolul Ploiesti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200011
Chủ1100010
Khách0100001
FC Universitatea Cluj
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101031
Chủ0001030
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Petrolul Ploiesti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010001
Chủ100010000
Khách000000001
FC Universitatea Cluj
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020000
Chủ100000000
Khách000020000
Thời gian ghi bàn thắng
Petrolul Ploiesti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000001
Chủ0001000000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000001
Chủ0001000000
Khách0000000001
FC Universitatea Cluj
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101001000
Chủ1101000000
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000001000
Chủ1000000000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D117-08-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia7 ngày
ROM D124-08-2024ChủFC Otelul Galati14 ngày
ROM D131-08-2024KháchFC Botosani21 ngày
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D117-08-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 ngày
ROM D124-08-2024KháchGloria Buzau14 ngày
ROM D131-08-2024ChủDinamo Bucuresti21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Petrolul Ploiesti
Chấn thương
Án treo giò
FC Universitatea Cluj
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng66.7% [6]
  • [5] 55.6%Hòa33.3% [6]
  • [1] 11.1%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng22.2% [2]
  • [4] 44.4%Hòa33.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.11 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.44
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 25.00% [2]
  • [5] 55.56%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Petrolul Ploiesti VS FC Universitatea Cluj ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues