Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN Cup-] LUIF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 38 | 1 | 0.0% |
[DEN Cup-] Vanlose |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
LUIF |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
LUIF |
Chủ - Khách |
---|
LUIFB93 Copenhagen |
LUIFBronshoj |
LUIFBK Frem |
Bjaeverskov IFLUIF |
LUIFHolbaek |
LUIFIshoj IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN Cup | 08-08-23 | 0 - 16 (0 - 9) | - | B | ||||||||
DAN Cup | 03-08-22 | 0 - 6 (0 - 2) | - | B | ||||||||
DAN Cup | 03-08-21 | 0 - 9 (0 - 6) | - | B | ||||||||
DAN Cup | 14-08-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
DAN Cup | 08-08-17 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
DAN Cup | 11-08-15 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Vanlose |
Chủ - Khách |
---|
VanloseTarnby FF |
BronshojVanlose |
Young Boys FDVanlose |
VanloseVegar |
SfB OureVanlose |
VanloseIF Lyseng |
VanloseHolstebro BK |
VegarVanlose |
VanloseYoung Boys FD |
Holstebro BKVanlose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
DEN D3 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.56 | 3.85 | 4.05 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | X | ||
DEN D3 | 08-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.03 | 3.45 | 2.74 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | ||
DEN D3 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.38 | 3.45 | 2.28 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
DEN D3 | 25-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | 2.53 | 3.65 | 2.08 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
DEN D3 | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.22 | 3.35 | 2.50 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
DEN D3 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
DEN D3 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
DEN D3 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
LUIF |
LUIF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|