[RUS FNL-] Torpedo Miass |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
[RUS FNL-] Metallurg Lipetsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | 4 | 16.7% |
Torpedo Miass |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Torpedo Miass |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 27-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
RUS D1 | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | B | ||||||||
RUS D1 | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | 1.50 | 3.85 | 4.50 | T | 0.92 | 1 | 0.78 | T | T |
RUS D1 | 02-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 3 | B | ||||||||
RUS D1 | 29-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.85 | 3.25 | 2.04 | T | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | X |
RUS D1 | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 19-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
RUS D1 | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Metallurg Lipetsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | |||||||||
RUS D1 | 03-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.37 | 3.00 | 2.53 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
RUS D1 | 26-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.36 | 4.15 | 7.00 | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | ||
RUS D1 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Torpedo Miass |
Torpedo Miass |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 17-08-2024 | Khách | FC Murom | 7 ngày |
RUS Cup | 20-08-2024 | Khách | Nosta Novotroitsk | 10 ngày |
RUS D1 | 25-08-2024 | Chủ | Irtysh 1946 Omsk | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 17-08-2024 | Chủ | Khimik Dzerzhinsk | 7 ngày |
RUS Cup | 20-08-2024 | Chủ | Zenit Penza | 10 ngày |
RUS D1 | 25-08-2024 | Khách | Dinamo Briansk | 15 ngày |