Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG FA Trophy-] Wellingborough Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 4 | 20.0% |
[ENG FA Trophy-] Corby Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
Wellingborough Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Wellingborough Town |
Chủ - Khách |
---|
Shepshed DynamoWellingborough Town |
Wellingborough TownBedworth United |
Anstey NomadsWellingborough Town |
Wellingborough TownEynesbury Rovers |
Felixstowe Walton UnitedWellingborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | H | ||||||||
ENG UD1 | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
ENG Cl | 10-08-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
ENG FAC | 11-09-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Corby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | 1.02 | 1 | 0.80 | H | ||
ENG UD1 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 20-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ENG UD1 | 01-01-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 11 | |||||||||
ENG UD1 | 27-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 3.25 | 3.65 | 1.87 | 0.89 | -0.5 | 0.87 | X | ||
ENG UD1 | 22-11-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.83 | 3.90 | 3.15 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ENG UD1 | 07-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 04-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.09 | 3.55 | 2.58 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 22-08-23 | 0 - 6 (0 - 1) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Wellingborough Town |
Wellingborough Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|