Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 0.8 2.75 1 0.8 2.75 1 | 3.4 3.4 1.91 3.4 3.4 1.91 |
Live | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 0.8 2.75 1 0.8 2.75 1 | 3.4 3.4 1.91 3.4 3.4 1.91 |
15 1:0 | 0.8 0 1 0.85 0 0.95 | 0.82 2.25 0.97 0.82 3.25 0.97 | 2.5 3.25 2.75 1.5 4.33 6 |
29 1:1 | 0.85 0 0.95 -0.98 0.25 0.77 | 0.9 3 0.9 0.92 4 0.87 | 1.44 4.33 6.5 2.37 3.1 3.1 |
34 1:2 | -0.98 0 0.77 1 0 0.8 | 0.87 3.75 0.92 0.9 4.75 0.9 | 3 2.87 2.6 7.5 4.33 1.44 |
HT 1:2 | 0.82 0 0.97 0.85 0 0.95 | 0.9 4.5 0.9 0.95 4.5 0.85 | |
52 2:2 | 0.75 0 -0.95 0.85 0 0.95 | 0.9 4.25 0.9 0.92 5.25 0.87 | 8 4 1.44 2.75 2.5 3.25 |
67 2:3 | -0.93 0 0.72 -0.98 0 0.77 | 0.97 4.75 0.82 1 5.75 0.8 | 4 1.9 3.4 15 4.75 1.25 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hibernian4-2-3-14-4-2Watford
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hibernian Sự kiện chính Watford
2
Phút
3
86'
jake watkiss
James Morris
75'
George abbott
Matthew Pollock
68'
amin nabizada
64'
shaqai forde
R. Vata
64'
Michael poku adu
Imrân Louza
64'
amin nabizada
Ryan porteous
64'
James clarridge
Jeremy Ngakia
R. McAllister
K. Megwa
64'
Harry mckirdy
53'
Rory Whittaker
R. Molotnikov
46'
Tavares jair
Josh·Campbell
46'
Dylan Levitt
Nathan Daniel Moriah-Welsh
46'
owen calder
Jordan Obita
46'
Allan Delferriere
Joe Newell
46'
Luke amos
Martin Boyle
46'
Harry mckirdy
Dylan Vente
46'
Riley Harbottle
Warren O'Hora
46'
Rocky Bushiri
marvin ekpieta
46'
Maksymilian Boruc
Jordan Smith
46'
46'
Antonio Tikvić
Kwadwo Baah
46'
Mileta Rajovic
Francisco Sierralta
35'
R. Vata
30'
Imrân Louza
Josh·Campbell
16'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút không trúng6
- 1Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 100Tấn công93
- 3Sút trúng4
- 0Penalty0
- 1Góc4
- 57Tấn công nguy hiểm51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Bàn thắng | ||||
Bàn thua | Bàn thua | ||||
Phạt góc | Phạt góc | ||||
Thẻ đỏ | Thẻ đỏ |
HibernianTỷ lệ ghi bàn thắngWatford
20 trận gần nhất
Ghi bàn