Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR Women's League-3] Energetik-BGU Minsk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 15 | 0 | 4 | 86 | 12 | 45 | 3 | 78.9% |
9 | 8 | 0 | 1 | 52 | 6 | 24 | 3 | 88.9% |
10 | 7 | 0 | 3 | 34 | 6 | 21 | 3 | 70.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 21 | 6 | 9 | 50.0% |
[BLR Women's League-10] Dyussh Polesgu (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 0 | 18 | 11 | 177 | 6 | 10 | 10.0% |
10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 69 | 6 | 10 | 20.0% |
10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 108 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 47 | 0 | 0.0% |
Energetik-BGU Minsk (w) |
Chủ - Khách |
---|
Dyussh Polesgu (W)Energetik-BGU Minsk (W) |
Dyussh Polesgu (W)Energetik-BGU Minsk (W) |
Dyussh Polesgu (W)Energetik-BGU Minsk (W) |
Energetik-BGU Minsk (W)Dyussh Polesgu (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 03-05-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | T | ||||||||
BWPL | 27-08-23 | 0 - 11 (0 - 4) | - | T | ||||||||
BWPL | 21-07-23 | 0 - 10 (0 - 6) | - | T | ||||||||
BWPL | 02-05-23 | 13 - 0 (7 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Energetik-BGU Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 22-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
BWPL | 04-07-24 | 14 - 0 (8 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BWPL | 14-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
BWPL | 23-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | B | ||||||||
BWPL | 19-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
BWPL | 08-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
BWPL | 03-05-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dyussh Polesgu (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 21-07-24 | 0 - 10 (0 - 4) | - | |||||||||
BWPL | 04-07-24 | 10 - 0 (7 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 29-06-24 | 0 - 12 (0 - 9) | - | |||||||||
BWPL | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BWPL | 14-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 10 | |||||||||
BWPL | 08-06-24 | 7 - 0 (6 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 18-05-24 | 12 - 1 (6 - 1) | - | |||||||||
BWPL | 13-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
BWPL | 08-05-24 | 11 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 03-05-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Energetik-BGU Minsk (w) |
Energetik-BGU Minsk (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 9 | 8 | 6 | 1 | 4 | 2 | 9 | 8 |
Chủ | 4 | 6 | 5 | 5 | 3 | 1 | 3 | 2 | 6 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|