Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Eastbourne Borough |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 8 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] Charlton Athletic U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 15 | 16 | 5 | 16.7% |
Eastbourne Borough |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Eastbourne Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (3 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG CS | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 8 | 1.57 | 3.90 | 4.45 | T | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | T |
ENG CS | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.34 | 3.60 | 2.42 | H | 0.88 | 0 | 0.94 | H | X |
ENG CS | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.03 | 3.50 | 2.94 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG CS | 10-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | T | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | X |
ENG CS | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.15 | 3.45 | 2.73 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Charlton Athletic U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG U21D2 | 13-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | 2.04 | 4.15 | 2.57 | 0.85 | 0.25 | 0.99 | H | ||
ENG U21D2 | 11-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | |||||||||
ENG U21D2 | 07-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | 2.07 | 4.05 | 2.57 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG U21D2 | 03-05-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
ENG U21D2 | 22-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.35 | 4.10 | 1.74 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
ENG U21D2 | 19-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.60 | 4.30 | 3.85 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
ENG U21D2 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.46 | 4.15 | 2.20 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG U21D2 | 10-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 12 | 2.20 | 3.90 | 2.45 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
ENG U21D2 | 29-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.20 | 4.00 | 2.40 | 0.80 | 0 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Eastbourne Borough |
Eastbourne Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Chủ | Chesham United | 14 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Hornchurch | 21 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Farnborough Town | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|