[EFL Cup-] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
[EFL Cup-] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 14 | 66.7% |
Sheffield United |
Chủ - Khách |
---|
Sheffield UnitedWrexham |
WrexhamSheffield United |
WrexhamSheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 07-02-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | 1.41 | 4.75 | 6.30 | T | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | T |
ENG FAC | 29-01-23 | 3 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | 3.80 | 3.55 | 1.80 | H | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | T |
ENG LC | 21-09-04 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.86 | 3.50 | 2.06 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.55 | 3.80 | 1.74 | T | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | H |
INT CF | 23-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 8 | 5.70 | 4.50 | 1.38 | T | 0.90 | -1.25 | 0.92 | T | T |
INT CF | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | 4.20 | 4.00 | 1.58 | T | 1.02 | -0.75 | 0.80 | T | H |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 5.20 | 4.60 | 1.40 | T | 0.86 | -1.25 | 0.90 | B | X |
ENG PR | 19-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | 7.50 | 6.50 | 1.33 | B | 0.92 | -1.75 | 0.96 | B | X |
ENG PR | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.46 | 4.85 | 6.20 | B | 1.00 | 1.25 | 0.88 | T | X |
ENG PR | 04-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | 4.10 | 4.20 | 1.79 | B | 0.88 | -0.75 | 1.00 | B | T |
ENG PR | 27-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 1.26 | 6.80 | 9.70 | B | 0.84 | 1.75 | 1.04 | B | T |
ENG PR | 24-04-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.32 | 6.20 | 8.10 | B | 1.02 | 1.75 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.97 | 3.80 | 2.87 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 25-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.18 | 6.40 | 8.40 | 0.85 | 2 | 0.97 | H | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG L2 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.32 | 3.45 | 2.51 | 0.83 | 0 | 0.99 | T | ||
ENG L2 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 2.75 | 3.50 | 2.13 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
ENG L2 | 13-04-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 6 - 0 | 1.34 | 4.55 | 6.40 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
ENG L2 | 09-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 9 | 1.47 | 4.45 | 5.10 | 0.80 | 1 | 1.02 | T | ||
ENG L2 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.92 | 3.55 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sheffield United |
Sheffield United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 17-08-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 4 ngày |
ENG LCH | 24-08-2024 | Khách | Norwich City | 11 ngày |
ENG LCH | 31-08-2024 | Chủ | Watford | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 18-08-2024 | Khách | Bolton Wanderers | 5 ngày |
ENG L1 | 24-08-2024 | Chủ | Reading | 11 ngày |
ENG L1 | 31-08-2024 | Khách | Peterborough United | 18 ngày |