Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.5 -0.97 0.83 0.5 -0.97 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.6 1.8 3.9 3.6 1.8 3.9 |
Live | 0.83 0.5 -0.97 0.83 0.5 -0.97 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.6 1.8 3.9 3.6 1.8 3.9 |
HT 0:0 | 0.82 0 -0.98 0.8 0 -0.95 | 0.97 1.5 0.87 1 1.5 0.85 | 2.75 2.75 3.1 2.75 2.62 3.1 |
55 0:1 | 0.8 0 -0.95 -0.8 0.25 0.67 | -0.89 1.25 0.75 1 2.25 0.85 | 3 2.37 3.4 8.5 3.75 1.44 |
62 0:2 | -0.83 0.25 0.7 -0.8 0.25 0.67 | -0.95 2 0.8 -0.91 3 0.77 | 10 3.75 1.44 34 11 1.05 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Philadelphia Union4-1-2-1-24-2-3-1Charlotte FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Philadelphia Union Sự kiện chính Charlotte FC
0
Phút
2
98'
Ashley Westwood
91'
Tyger Smalls
Liel Abada
91'
Brecht Dejaegere
Kerwin Vargas
87'
Djibril Diani
Olivier Mbaizo
Kai Wagner
77'
72'
I. Tavares
P. Agyemang
Christopher Olney Jr.
Leon Maximilian·Flach
72'
71'
Djibril Diani
Benjamin Bender
68'
Benjamin Bender
63'
P. Agyemang
jack mcglynn
Jeremy Rafanello
57'
Christopher Donovan
Mikael Uhre
56'
56'
P. Agyemang
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 99Tấn công66
- 0Thẻ đỏ0
- 63Tấn công nguy hiểm54
- 56TL kiểm soát bóng44
- 6Sút trúng8
- 7Góc9
- 9Sút không trúng11
- 0Thẻ vàng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 15 | Bàn thắng | 12 |
2 | Bàn thua | 5 | 16 | Bàn thua | 12 |
6.00 | Phạt góc | 5.67 | 6.20 | Phạt góc | 5.00 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Philadelphia UnionTỷ lệ ghi bàn thắngCharlotte FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 11
- 11
- 0
- 4
- 0
- 4
- 17
- 4
- 6
- 11
- 0
- 22
- 28
- 15
- 11
- 15
- 0
- 15
- 28