Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.3 1.95 3.6 3.3 1.95 3.6 |
Live | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.3 1.95 3.6 3.3 1.95 3.6 |
30 0:1 | -0.98 0.5 0.82 0.85 0.5 1 | 0.8 1.75 -0.95 0.8 2.75 -0.95 | 2 3.1 4.33 3.75 3.4 1.95 |
41 1:1 | -0.95 0.5 0.8 0.8 0.25 -0.95 | 0.92 3.75 0.92 1 3.75 0.85 | 2.05 3 4.33 2.1 3 4 |
HT 1:1 | 0.82 0.25 -0.98 0.8 0.25 -0.95 | - - - - | |
85 1:2 | 0.45 0 -0.56 0.62 0 -0.74 | -0.48 3.5 0.37 -0.44 3.5 0.35 | 51 5 1.18 67 6 1.14 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Charlotte FC4-2-3-14-1-4-1Inter Miami CF
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Charlotte FC Sự kiện chính Inter Miami CF
1
Phút
2
P. Agyemang
96'
93'
Jordi Alba
90'
I. Fray
Julian Gressel
90'
D. Ruiz
Benjamin Cremaschi
Brecht Dejaegere
Kerwin Vargas
88'
Tyger Smalls
Liel Abada
87'
86'
Benjamin Cremaschi
I. Tavares
Djibril Diani
75'
71'
Leonardo Afonso
Robert Taylor
67'
Tomas Avilés
53'
Diego Gomez
45'
Yannick Bright
Serhiy Kryvtsov
P. Agyemang
47'
P. Agyemang
43'
P. Agyemang
41'
30'
Robert Taylor
21'
Serhiy Kryvtsov
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 47TL kiểm soát bóng53
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng4
- 2Sút trúng4
- 1Thẻ đỏ0
- 12Sút không trúng3
- 111Tấn công74
- 56Tấn công nguy hiểm41
- 6Góc1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 7 | 13 | Bàn thắng | 24 |
2 | Bàn thua | 5 | 7 | Bàn thua | 14 |
6.00 | Phạt góc | 5.00 | 5.00 | Phạt góc | 4.20 |
1 | Thẻ đỏ | 2 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Charlotte FCTỷ lệ ghi bàn thắngInter Miami CF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 4
- 4
- 9
- 0
- 9
- 13
- 9
- 9
- 7
- 0
- 7
- 26
- 13
- 13
- 11
- 4
- 11
- 22
- 22