Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 -1.75 0.93 0.88 -1.75 0.93 | 0.8 3.25 1 0.8 3.25 1 | 5 6 1.33 5 6 1.33 |
Live | 0.88 -1.75 0.93 0.88 -1.75 0.93 | 0.8 3.25 1 0.8 3.25 1 | 5 6 1.33 5 6 1.33 |
02 1:0 | 0.95 -1.75 0.85 1 -2 0.8 | 0.9 3.25 0.9 0.9 4.25 0.9 | 8.5 6 1.25 4 4.33 1.66 |
53 1:1 | 0.95 -1 0.85 0.85 -1 0.95 | 0.97 2.75 0.82 0.8 3.5 1 | 2.75 3.1 2.62 8.5 3.4 1.5 |
69 1:2 | 0.92 -0.5 0.87 0.75 -0.5 -0.95 | 0.92 3 0.87 0.77 3.75 -0.98 | 8.5 2.37 1.83 29 9 1.07 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Gjovik Lyn Sự kiện chính Tromsdalen
1
Phút
2
theodor wirkestad
mads volden
90'
90'
adrian pedersen
Hynor gashnjani
83'
82'
frede mats hansen
sondre laugsand
82'
Malic kent swaleh
Elias Caspersen
brovold emil strandengen
Ninive Jorgen Pettersen
73'
johan helan
Jesper Sydboge
73'
73'
Peder johansen
adrian sandbukt
73'
adrian pedersen
Didrik Hafstad
70'
Marius Larsen
62'
steffen pedersen
Tobias·Hafstad
Hynor gashnjani
tinius dahl skattum
58'
Valentin oliver sandberg
ertsgaard asle hastadklev
58'
53'
Elias Skogvoll
45'
sondre laugsand
Aime Vaillance Nihorimbere
3'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 45Tấn công90
- 1Sút không trúng0
- 0Thẻ đỏ0
- 1Sút trúng3
- 1Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 44TL kiểm soát bóng56
- 4Góc15
- 21Tấn công nguy hiểm75
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 8 | 4 | Bàn thắng | 24 |
2 | Bàn thua | 4 | 26 | Bàn thua | 21 |
2.33 | Phạt góc | 7.33 | 2.40 | Phạt góc | 6.20 |
0 | Thẻ đỏ | 2 | 0 | Thẻ đỏ | 5 |
Gjovik LynTỷ lệ ghi bàn thắngTromsdalen
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 7
- 0
- 13
- 0
- 10
- 0
- 7
- 0
- 7
- 40
- 7
- 0
- 7
- 0
- 17
- 20
- 10
- 40
- 17