Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -1.25 0.9 0.9 -1.25 0.9 | 0.93 2.75 0.88 0.93 2.75 0.88 | 4.75 6 1.4 4.75 6 1.4 |
Live | 0.9 -1.25 0.9 0.9 -1.25 0.9 | 0.93 2.75 0.88 0.93 2.75 0.88 | 4.75 6 1.4 4.75 6 1.4 |
34 0:1 | 0.95 -0.5 0.85 0.85 -0.5 0.95 | 0.92 1.5 0.87 0.85 2.5 0.95 | 5.5 2.87 1.83 17 6 1.18 |
40 0:2 | 0.85 -0.5 0.95 0.77 -0.5 -0.98 | -0.95 2.5 0.75 0.75 3.25 -0.95 | 19 6.5 1.16 41 19 1.02 |
45 1:2 | 0.85 -0.5 0.95 0.77 -0.5 -0.98 | 0.75 4.25 -0.95 0.8 4.25 1 | 21 6.5 1.14 19 6 1.16 |
HT 1:3 | -0.95 -0.25 0.75 -0.98 -0.25 0.77 | 0.85 5.25 0.95 0.87 5.25 0.92 | 41 17 1.02 51 17 1.02 |
62 1:4 | 0.67 -0.25 -0.87 0.65 -0.25 -0.83 | 0.85 4.75 0.95 0.95 5.75 0.85 | 67 21 1.02 201 51 1 |
87 2:4 | - - - - | -0.31 5.5 0.21 -0.37 6.5 0.26 | |
88 2:4 | -0.54 0 0.4 -0.6 0 0.45 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Tacuary4-4-24-4-2Libertad
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Tacuary Sự kiện chính Libertad
2
Phút
4
93'
M. Schabus
Nicolas·Morinigo
88'
Martin Nunez
Feliciano·Brizuela
85'
Walter Clar
Rodney Pedrozo
85'
78'
William Mendieta
Antonio Bareiro
78'
Cristian Riveros
Hernesto Caballero
S. Bedoya
76'
70'
Gustavo Aguilar
Roque Santa Cruz
70'
M. Schabus
Rodrigo Javier Villalba Benítez
63'
Rodrigo Javier Villalba Benítez
L. Riveros
Orlando Coleman
59'
S. Bedoya
Darío Lezcano
59'
45'
Alejandro Silva
R. Lezcano
Lucas Ramón Romero Gómez
G. Medina
45'
50'
R. Lezcano
Nicolas·Morinigo
45'
Luis Cáceres
43'
41'
Hugo Martinez
32'
Antonio Bareiro
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 56Tấn công47
- 0Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 5Sút không trúng4
- 34Tấn công nguy hiểm22
- 2Thẻ vàng1
- 2Sút trúng4
- 0Penalty1
- 3Góc3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 7 | 15 | Bàn thắng | 19 |
8 | Bàn thua | 2 | 24 | Bàn thua | 9 |
3.00 | Phạt góc | 2.67 | 4.80 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
TacuaryTỷ lệ ghi bàn thắngLibertad
20 trận gần nhất
Ghi bàn