So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.74
-0.75
1.08
0.82
3.5
0.98
3.00
4.00
1.85
Run
0.39
-0.25
1.75
1.81
6.5
0.35
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-1.75
0.95
0.93
3.5
0.88
7.00
5.50
1.27
Live
0.97
-0.5
0.82
1.00
3.75
0.80
3.20
4.33
1.80
Run
0.35
-0.25
2.10
2.55
6.5
0.27
29.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
-0.75
1.01
-
-
-
3.30
3.95
1.77
Live
0.76
-0.75
1.08
0.87
3.5
0.95
3.05
3.95
1.84
Run
0.30
-0.25
2.17
2.77
6.5
0.18
30.00
6.90
1.06
188betSớm
0.95
-1
0.89
-
-
-
4.30
4.45
1.51
Live
0.75
-0.75
1.09
0.88
3.5
0.94
3.00
4.00
1.83
Run
0.42
-0.25
1.72
1.81
6.5
0.37
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.70
-0.75
1.06
0.85
3.5
0.91
3.09
3.70
1.79
Run
1.42
0
0.54
2.32
6.5
0.25
19.00
8.80
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Valerenga B
ChủHòaKhách
Grorud
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valerenga BSo Sánh Sức MạnhGrorud
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-] Valerenga B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600651600.0%
[NOR 2.Divisjon-] Grorud
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632121101150.0%

Thành tích đối đầu

Valerenga B            
Chủ - Khách
Valerenga BGrorud
GrorudValerenga B
Valerenga BGrorud
GrorudValerenga B
Valerenga BGrorud
GrorudValerenga B
GrorudValerenga B
GrorudValerenga B
Valerenga BGrorud
GrorudValerenga B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D204-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 1T
NOR D210-07-234 - 1
(3 - 1)
2 - 31.166.609.50B1.022.250.80BT
INT CF31-05-213 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF17-03-181 - 3
(0 - 3)
3 - 1T
NOR D207-10-172 - 0
(1 - 0)
4 - 52.383.852.27T0.75-0.251.12TX
NOR D225-06-174 - 0
(1 - 0)
1 - 21.524.304.35B0.9210.90BT
INT CF10-04-170 - 2
(0 - 1)
5 - 11.594.353.80T0.800.751.02TX
NOR D217-08-152 - 0
(1 - 0)
- B
NOR D204-05-151 - 2
(1 - 1)
4 - 25.004.401.44B1.01-1.250.75BX
NOR D213-08-124 - 1
(2 - 1)
- 2.353.602.40B1.080.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valerenga B            
Chủ - Khách
JunkerenValerenga B
Valerenga BTromsdalen
Valerenga BFollo
Ullensaker/Kisa ILValerenga B
Valerenga BSkeid Oslo
KjelsasValerenga B
Valerenga BAlta
Gjovik LynValerenga B
Valerenga BStrindheim IL
StrommenValerenga B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D224-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 01.444.704.70B0.931.250.83BX
NOR D217-06-242 - 3
(1 - 2)
5 - 57.505.901.18B0.85-20.85BT
NOR D210-06-240 - 3
(0 - 2)
3 - 9B
NOR D202-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 41.186.209.00B0.8520.85TX
NOR D227-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 77.005.301.26B1.01-1.50.81BT
NOR D216-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 31.049.8016.50B1.0130.81TH
NOR D212-05-242 - 4
(1 - 1)
4 - 63.254.101.76B0.87-0.750.95BT
NOR D205-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 81.464.454.75B0.8011.02BT
NOR D228-04-240 - 6
(0 - 2)
0 - 72.843.501.96B0.86-0.50.96BT
NOR D221-04-244 - 2
(3 - 2)
10 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Grorud            
Chủ - Khách
GrorudFollo
Skeid OsloGrorud
GrorudStrommen
AltaGrorud
GrorudGjovik Lyn
Stjordals BlinkGrorud
GrorudKjelsas
GrorudEidsvold Turn
Ullensaker/Kisa ILGrorud
GrorudTromsdalen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D222-06-245 - 2
(2 - 0)
3 - 81.664.103.650.850.750.85T
NOR D214-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 21.604.103.950.800.750.96T
NOR D208-06-242 - 3
(1 - 0)
6 - 51.823.903.200.820.51.00T
NOR D202-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.083.952.600.880.250.82X
NOR D225-05-248 - 0
(6 - 0)
7 - 21.215.808.200.821.751.00T
NOR D220-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 31.713.903.550.900.750.92T
NOR D212-05-241 - 3
(0 - 2)
7 - 3
NOR D204-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3
NOR D227-04-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4
NOR D221-04-244 - 1
(3 - 0)
3 - 62.093.352.660.900.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%

Valerenga BSo sánh số liệuGrorud
  • 10Tổng số ghi bàn29
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.9
  • 33Tổng số mất bàn17
  • 3.3Trung bình mất bàn1.7
  • 0.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 100.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valerenga B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Grorud
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Valerenga B
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grorud
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Valerenga B
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3420035
Chủ2120032
Khách1300003
Grorud
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng004031510
Chủ00103127
Khách0030033
Chi tiết về HT/FT
Valerenga B
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000006003
Chủ000003002
Khách000003001
Grorud
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng401010010
Chủ301000000
Khách100010010
Thời gian ghi bàn thắng
Valerenga B
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110201203
Chủ0010200200
Khách1100001003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010201003
Chủ0010200000
Khách1000001003
Grorud
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6344523332
Chủ4232323211
Khách2112200121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5202200100
Chủ3101100100
Khách2101100000
3 trận sắp tới
Valerenga B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D227-07-2024KháchStrindheim IL7 ngày
NOR D203-08-2024KháchFollo14 ngày
NOR D210-08-2024ChủKjelsas21 ngày
Grorud
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D227-07-2024ChủUllensaker/Kisa IL7 ngày
NOR D203-08-2024KháchKjelsas14 ngày
NOR D210-08-2024ChủSkeid Oslo21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valerenga B
Chấn thương
Án treo giò
Grorud
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [0] 0.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [7] 70.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Valerenga B VS Grorud ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues