So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.85
0.71
1.75
0.99
1.62
3.05
4.85
Live
0.95
0.75
0.91
0.82
1.75
1.02
1.72
2.84
4.60
Run
2.38
0.25
0.28
2.85
1.5
0.19
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
1.03
2
0.83
1.65
3.50
6.00
Live
0.98
0.75
0.88
0.80
1.75
1.05
1.73
3.25
5.75
Run
0.05
0
9.50
8.00
1.5
0.07
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.74
0.75
1.06
0.92
2
0.88
1.61
3.30
5.00
Live
0.94
0.75
0.90
1.04
2
0.78
1.82
3.10
4.05
Run
2.22
0.25
0.29
2.56
1.5
0.21
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.86
0.75
0.86
0.80
1.75
0.92
1.62
3.05
4.85
Live
0.96
0.75
0.92
0.83
1.75
1.03
1.72
2.84
4.60
Run
2.43
0.25
0.29
2.56
1.5
0.25
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
1.05
0.75
0.77
1.03
2
0.77
1.71
3.00
4.45
Live
0.82
0.5
1.02
0.83
1.75
0.99
1.82
2.90
4.42
Run
2.04
0.25
0.33
2.77
1.5
0.18
2.09
1.86
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Temperley
ChủHòaKhách
CA Brown Adrogue
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TemperleySo Sánh Sức MạnhCA Brown Adrogue
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-10] Temperley
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
32101482723441031.3%
166731710251037.5%
16475101319825.0%
6312951050.0%
[ARG Division 2-18] CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
32411171745231812.5%
16286919141712.5%
16231182691712.5%
60242720.0%

Thành tích đối đầu

Temperley            
Chủ - Khách
CA Brown AdrogueTemperley
TemperleyCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueTemperley
TemperleyCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueTemperley
TemperleyCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueTemperley
TemperleyCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueTemperley
TemperleyCA Brown Adrogue
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D211-02-242 - 2
(1 - 0)
6 - 22.062.853.55H0.770.251.05TT
ARG D228-02-220 - 1
(0 - 0)
6 - 32.392.872.83B0.7501.07BX
ARG D216-02-190 - 1
(0 - 0)
5 - 22.222.933.05T1.000.250.86TX
ARG B M25-05-130 - 1
(0 - 0)
- B
ARG B M04-12-121 - 0
(0 - 0)
- B
ARG B M05-03-121 - 1
(1 - 0)
- H
ARG B M18-09-113 - 1
(2 - 0)
- B
ARG B M16-05-110 - 3
(0 - 0)
- B
ARG B M20-11-102 - 0
(0 - 0)
- B
ARG B M14-04-101 - 0
(0 - 0)
- 2.103.203.00T0.800.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Temperley            
Chủ - Khách
TemperleyDeportivo Moron
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyGimnasia Mendoza
TemperleyRiver Plate
Gimnasia yTiroTemperley
TemperleyAtletico Mitre de Santiago del Estero
Aldosivi Mar del PlataTemperley
TemperleyEstudiantes Rio Cuarto
Colon de Santa FeTemperley
TemperleyAlmirante Brown
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D208-06-243 - 0
(1 - 0)
2 - 42.092.883.40T0.810.251.01TT
ARG D201-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 102.192.833.25B0.900.250.92BX
ARG D228-05-241 - 3
(1 - 0)
2 - 22.262.763.20B0.990.250.83BT
ARG C22-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 59.005.201.22H0.82-1.751.00BX
ARG D217-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 32.122.823.40T0.830.250.99TT
ARG D210-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 12.132.803.40T0.840.250.98TT
ARG D204-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 92.142.923.20H0.860.250.96TH
ARG D228-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.142.883.25B0.860.250.96BX
ARG D220-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.693.204.65H0.920.750.90TX
ARG D213-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 12.092.853.45H0.810.251.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
CA Brown AdrogueNueva Chicago
Gimnasia MendozaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAldosivi Mar del Plata
Estudiantes Rio CuartoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueColon de Santa Fe
Almirante BrownCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueAtletico Atlanta
Defensores UnidosCA Brown Adrogue
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D209-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.002.682.420.73-0.251.09X
ARG D202-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 31.573.405.200.830.750.99T
ARG D226-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 52.942.682.451.0800.74X
ARG D221-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 31.813.104.450.810.51.01X
ARG D211-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 42.713.052.371.0400.78X
ARG D204-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.733.054.700.990.750.83T
ARG D228-04-240 - 4
(0 - 3)
4 - 13.652.971.970.85-0.50.97T
ARG D222-04-241 - 2
(0 - 1)
4 - 12.062.903.450.780.251.04T
ARG D213-04-242 - 3
(0 - 2)
5 - 32.482.992.620.8600.96T
ARG D206-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 121.932.834.000.930.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

TemperleySo sánh số liệuCA Brown Adrogue
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Temperley
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem5XemXem1XemXem13XemXem26.3%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Temperley
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
CA Brown Adrogue
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem5XemXem6XemXem8XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem1XemXem5XemXem3XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Temperley
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng76411516
Chủ24111211
Khách5230035
CA Brown Adrogue
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13330045
Chủ7020013
Khách6310032
Chi tiết về HT/FT
Temperley
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng401151133
Chủ101121120
Khách300030013
CA Brown Adrogue
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111062008
Chủ010032003
Khách101030005
Thời gian ghi bàn thắng
Temperley
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111204417
Chủ0011004313
Khách0100200104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111203202
Chủ0011003101
Khách0100200101
CA Brown Adrogue
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1210021101
Chủ0100001101
Khách1110020000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210011000
Chủ0100001000
Khách1110010000
3 trận sắp tới
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D228-06-2024KháchAlmagro7 ngày
ARG D205-07-2024ChủDefensores de Belgrano14 ngày
ARG D212-07-2024KháchChaco For Ever21 ngày
CA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D228-06-2024ChủTalleres Rem de Escalada7 ngày
ARG D205-07-2024ChủAlmagro14 ngày
ARG D212-07-2024KháchDefensores de Belgrano21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Temperley
Chấn thương
Án treo giò
CA Brown Adrogue
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng12.5% [4]
  • [14] 43.8%Hòa34.4% [4]
  • [8] 25.0%Bại53.1% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.8%Thắng6.3% [2]
  • [7] 21.9%Hòa9.4% [3]
  • [3] 9.4%Bại34.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    45
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    1.41
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Temperley VS CA Brown Adrogue ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues