Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -2 0.85 1 -2 0.85 | 0.88 3.25 0.98 0.88 3.25 0.98 | 6.5 12 1.17 6.5 12 1.17 |
Live | 1 -2 0.85 1 -2 0.85 | 0.88 3.25 0.98 0.88 3.25 0.98 | 6.5 12 1.17 6.5 12 1.17 |
18 1:0 | 0.97 -1.75 0.82 0.9 -2 0.9 | 0.95 3 0.85 0.9 4 0.9 | 12 6 1.22 5 4.33 1.57 |
21 1:1 | 0.8 -2 1 0.9 -1.75 0.9 | 0.77 4.75 -0.98 0.8 4.75 1 | 5 4 1.61 12 6 1.22 |
HT 1:1 | - - - - | 0.82 3.75 0.97 0.8 3.75 1 | 9 3.6 1.44 8.5 3.6 1.44 |
61 2:1 | 0.95 -0.75 0.85 0.72 -1 -0.93 | 0.85 3.25 0.95 0.8 4.25 1 | 10 2.87 1.61 2.5 2.87 3 |
85 2:2 | 0.62 -0.25 -0.8 0.52 -0.25 -0.7 | -0.6 3.5 0.45 -0.57 4.5 0.42 | 1.33 3.4 29 12 1.4 3.6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Vaajakoski Sự kiện chính Klubi 04 Helsinki
2
Phút
2
86'
emil ingman
Genc kovaqi
85'
lennart voikar
82'
80'
Johan lietsa
Lukas kuusisto
antti voutilainen
saboor salim
73'
aaro paappanen
matti liimatainen
73'
niilo pirttinen
72'
63'
Kaius harden
marlo hyvonen
63'
emil ingman
Art berisha
lennart voikar
63'
veikko janhunen
matias sydanmaa
52'
joonas ronka
45'
22'
Art berisha
saboor salim
19'
Genc kovaqi
rasmus hakkinen
9'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 4Thẻ vàng0
- 4Sút trúng4
- 3Góc12
- 0Penalty0
- 95Tấn công131
- 51TL kiểm soát bóng49
- 4Sút không trúng21
- 48Tấn công nguy hiểm98
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 10 | 13 | Bàn thắng | 23 |
9 | Bàn thua | 2 | 32 | Bàn thua | 4 |
5.67 | Phạt góc | 4.33 | 5.70 | Phạt góc | 4.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
FC VaajakoskiTỷ lệ ghi bàn thắngKlubi 04 Helsinki
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 7
- 0
- 15
- 21
- 15
- 0
- 4
- 7
- 4
- 14
- 4
- 14
- 4
- 29
- 11
- 7
- 15
- 0
- 22