[UEFA Women's Championship-] Azerbaijan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 13 | 66.7% |
[UEFA Women's Championship-] Turkey (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
Azerbaijan (w) |
Chủ - Khách |
---|
Azerbaijan (W)Turkey (W) |
Azerbaijan (W)Turkey (W) |
Turkey (W)Azerbaijan (W) |
Turkey (W)Azerbaijan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 08-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
INT FRL | 28-06-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.30 | 4.55 | 7.60 | H | 0.75 | 1.25 | 1.01 | T | T |
INT FRL | 25-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Azerbaijan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | B | ||||||||
UEFACW | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 14 - 0 | 1.12 | 7.00 | 12.00 | H | 0.91 | 2.25 | 0.85 | T | X |
UEFA WNL | 05-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.11 | 6.80 | 13.00 | T | 1.02 | 2.25 | 0.80 | T | X |
UEFA WNL | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 4.65 | 3.55 | 1.60 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | X |
UEFA WNL | 31-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.77 | 3.05 | 2.31 | T | 0.73 | -0.25 | 1.03 | T | T |
UEFA WNL | 27-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 3.45 | 3.20 | 1.94 | T | 0.82 | -0.5 | 0.94 | T | T |
UEFA WNL | 26-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.52 | 3.85 | 5.00 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | X |
UEFA WNL | 22-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.14 | 6.50 | 11.00 | H | 0.79 | 2 | 0.97 | T | X |
INT FRL | 17-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.48 | 3.20 | 2.48 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
INT FRL | 14-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.27 | 3.35 | 2.62 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Turkey (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.63 | 3.45 | 2.22 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | T | ||
UEFACW | 05-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.05 | 9.40 | 17.00 | 0.88 | 2.75 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 28-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
INT FRL | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
UEFA WNL | 05-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | 1.03 | 10.00 | 20.00 | 0.85 | 2.75 | 0.97 | X | ||
UEFA WNL | 01-12-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 9 | 15.50 | 7.30 | 1.09 | 0.90 | -2.25 | 0.92 | T | ||
UEFA WNL | 31-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.01 | 12.00 | 20.00 | 0.82 | 3.25 | 0.94 | X | ||
UEFA WNL | 27-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 4 | |||||||||
UEFA WNL | 26-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.04 | 9.40 | 18.50 | 0.79 | 2.5 | 0.97 | X | ||
UEFA WNL | 22-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | 10.00 | 5.60 | 1.14 | 0.75 | -2 | 0.95 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%
Azerbaijan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Turkey (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Azerbaijan (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Turkey (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 12-07-2024 | Chủ | Hungary (W) | 38 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Khách | Switzerland (W) | 42 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 12-07-2024 | Chủ | Switzerland (W) | 38 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Khách | Hungary (W) | 42 ngày |