Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KAZ Division 1-15] FK Aktobe II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 1 | 20 | 21 | 67 | 10 | 15 | 12.5% |
12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 26 | 7 | 15 | 16.7% |
12 | 1 | 0 | 11 | 10 | 41 | 3 | 14 | 8.3% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | 0 | 0.0% |
[KAZ Division 1-14] FK Arys |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 47 | 12 | 14 | 19.0% |
11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 | 14 | 27.3% |
10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 29 | 4 | 13 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
FK Aktobe II |
Chủ - Khách |
---|
FK ArysFK Aktobe II |
FK ArysFK Aktobe II |
FK Aktobe IIFK Arys |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 03-05-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
KAZ D1 | 07-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
KAZ D1 | 30-06-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Aktobe II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 05-09-24 | 6 - 1 (4 - 0) | - | B | ||||||||
KAZ D1 | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
KAZ D1 | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
KAZ D1 | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
KAZ D1 | 08-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
KAZ D1 | 02-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 4 | B | ||||||||
KAZ D1 | 26-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 12 | B | ||||||||
KAZ D1 | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
KAZ D1 | 03-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 12 | T | ||||||||
KAZ D1 | 27-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Arys |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 06-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
KAZ D1 | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 23-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
KAZ D1 | 16-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 08-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.18 | 5.60 | 8.00 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | X | ||
KAZ D1 | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
KAZ D1 | 25-07-24 | 7 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
KAZ D1 | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 5.00 | 3.90 | 1.44 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
KAZ D1 | 11-07-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
KAZ D1 | 05-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FK Aktobe II |
FK Aktobe II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 26-09-2024 | Khách | Kairat Almaty II | 7 ngày |
KAZ D1 | 03-10-2024 | Chủ | Kaisar Kyzylorda Reserves | 14 ngày |
KAZ D1 | 10-10-2024 | Khách | Akzhayik Oral | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 26-09-2024 | Chủ | Akzhayik Oral | 7 ngày |
KAZ D1 | 03-10-2024 | Khách | Ulytau Zhezkazgan | 14 ngày |
KAZ D1 | 10-10-2024 | Chủ | Kairat Almaty II | 21 ngày |