So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.83
2.75
0.98
3.20
3.30
2.00
Live
1.03
-0.75
0.78
0.90
2.75
0.90
4.75
3.60
1.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.75
-0.5
1.01
0.81
2.75
0.95
3.55
3.40
1.84
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.75
-0.5
1.01
0.81
2.75
0.95
2.94
3.19
2.01
Live
0.94
-0.75
0.80
0.79
2.75
0.95
4.05
3.49
1.57
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Armenia (w)
ChủHòaKhách
Bulgaria (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Armenia (w)So Sánh Sức MạnhBulgaria (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Armenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204822633.3%
[UEFA Women's Championship-] Bulgaria (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105314316.7%

Thành tích đối đầu

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Armenia (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 31.0112.0020.00T0.823.250.94TT
INT CF03-06-084 - 1
(2 - 1)
- B0.851.750.95BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Armenia (W)Romania (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Israel (W)Armenia (W)
Armenia (W)Israel (W)
Estonia (W)Armenia (W)
Armenia (W)Estonia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 41.384.256.30B0.901.250.80BT
UEFACW31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 44.704.001.53T0.81-10.95HT
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 31.0112.0020.00T0.823.250.94TT
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 518.5011.001.03B0.98-30.78BT
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 11.087.7014.50B1.012.50.81BT
UEFA WNL02-12-236 - 1
(4 - 0)
- B
UEFA WNL29-11-230 - 4
(0 - 0)
- B
UEFA WNL31-10-235 - 1
(3 - 0)
9 - 41.107.0014.50B0.952.250.81BT
UEFA WNL27-10-231 - 4
(0 - 1)
3 - 125.704.201.41B0.77-1.250.99BT
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 44.453.951.56B0.77-10.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Bulgaria (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Romania (W)
Romania (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Ukraine (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Ukraine (W)
Bulgaria (W)North Macedonia (W)
Kosovo (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Bulgaria (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 95.103.851.500.80-10.90T
UEFACW31-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.264.908.100.881.50.88X
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 31.0112.0020.00T0.823.250.94TT
UEFACW05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.913.302.110.88-0.250.88X
UEFA WNL27-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.059.0017.000.962.750.80X
UEFA WNL23-02-240 - 4
(0 - 2)
2 - 98.205.201.190.83-1.750.87T
UEFA WNL05-12-232 - 2
(0 - 1)
10 - 31.314.607.000.801.251.02T
UEFA WNL01-12-235 - 1
(1 - 1)
6 - 31.873.353.450.870.50.95T
UEFA WNL26-09-230 - 0
(0 - 0)
7 - 42.553.202.400.9400.82X
UEFA WNL22-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 62.803.352.030.88-0.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Armenia (w)So sánh số liệuBulgaria (w)
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 37Tổng số mất bàn21
  • 3.7Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Armenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Bulgaria (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Armenia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Bulgaria (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Armenia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111033
Chủ1010011
Khách0101022
Bulgaria (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110012
Chủ1010002
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Armenia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000002
Chủ100000001
Khách100000001
Bulgaria (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001002
Chủ000000002
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Armenia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101120001
Chủ0100010000
Khách0001110001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101100000
Chủ0100000000
Khách0001100000
Bulgaria (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100101
Chủ0000000101
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100100
Chủ0000000100
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Armenia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024KháchRomania (W)4 ngày
Bulgaria (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024ChủKazakhstan (W)4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Armenia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Bulgaria (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    3.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Armenia (w) VS Bulgaria (w) ngày 12-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues