Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.98
0.75
0.83
0.98
0.75
0.83
0.88
2.5
0.93
0.88
2.5
0.93
3.4
1.73
4.5
3.4
1.73
4.5
Live
0.98
0.75
0.83
0.98
0.75
0.83
0.88
2.5
0.93
0.88
2.5
0.93
3.4
1.73
4.5
3.4
1.73
4.5
29
1:0
0.95
1.75
0.85
-0.98
1
0.77
0.8
3
1
0.85
3.25
0.95
1.22
6
11
1.14
7
13
45
2:0
0.9
0.75
0.9
0.95
0.75
0.85
0.95
2.75
0.85
0.97
3.75
0.82
1.12
7
17
1.02
19
29
HT
2:0
0.9
0.75
0.9
0.92
0.75
0.87
0.85
3.5
0.95
0.82
3.5
0.97
1.02
19
34
1.01
21
34
46
3:0
-
-
-
-
0.9
4.5
0.9
0.87
4.5
0.92
47
3:0
-
-
-
-
-
-
-
-
1
51
67
1
41
67
90
3:1
0.35
0
-0.48
0.37
0
-0.5
-0.26
3.5
0.17
-0.41
4.5
0.3
1
51
67
1
51
126
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.98
0.75
0.83
Live
0.37
0
2.00
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.12
0.975
Live
-0.87
8
0.675
Đội hìnhHoạt hình
Albania (w)4-3-35-3-2Luxembourg (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Albania (w) Sự kiện chính Luxembourg (w)
3
Phút
1
Midfield
klesta ago Substitution
Fortesa berisha Substitution
92'
91'
Goalemma kremer
Midfield
armela tukaj Substitution
Sara Maliqi Substitution
88'
Midfield
Esi lufo Substitution
Kristina Maksuti Substitution
85'
Midfield
xhesika ndoj Substitution
Qendresa Krasniqi Substitution
85'
Midfield
Vesa paqarizi Substitution
gresa berisha Substitution
85'
81'
Yellow cardisabel albert
77'
Midfield
Substitutionisabel albert
SubstitutionNathalie ludwig
Ezmiralda FranjaYellow card
63'
57'
Midfield
Substitutionrita leite sousa
SubstitutionLeila schmit
57'
Midfield
Substitutionemma kremer
SubstitutionSilva andreia machado
Fortesa berishaGoal
46'
Qendresa KrasniqiGoal
47'
Megi DociPenalty
29'
29'
Midfield
Substitutionjulie abreu marques
SubstitutionAmy thompson
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 53Tấn công nguy hiểm40
  • 0Thẻ đỏ0
  • 107Tấn công101
  • 1Penalty0
  • 1Thẻ vàng1
  • 5Sút không trúng4
  • 4Góc5
  • 3Sút trúng1
  • 51TL kiểm soát bóng49

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng58Bàn thắng16
2Bàn thua623Bàn thua21
5.00Phạt góc8.002.70Phạt góc4.40
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ1
Albania (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngLuxembourg (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 0
  • 0
21~30
  • 0
  • 33
31~40
  • 0
  • 33
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 0
  • 0
61~70
  • 50
  • 0
71~80
  • 0
  • 33
81~90
  • 50

Albania (w) VS Luxembourg (w) ngày 04-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues