Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS NSW-N U20-] Dulwich Hill U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
[AUS NSW-N U20-] UNSW FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
Dulwich Hill U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Dulwich Hill U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
AB U20 L | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
AB U20 L | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
AB U20 L | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
AB U20 L | 01-04-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 2 | 3.35 | 4.00 | 1.75 | B | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | T |
AB U20 L | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.51 | 3.80 | 2.05 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
AB U20 L | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | B | ||||||||
AB U20 L | 09-03-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AB U20 L | 02-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
UNSW FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
AB U20 L | 30-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 19-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 16-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
AB U20 L | 08-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | 1.75 | 3.90 | 3.40 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dulwich Hill U20 |
Dulwich Hill U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|