So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
1
0.82
0.96
2.75
0.80
1.52
3.95
4.80
Live
0.83
1
1.01
0.96
2.75
0.86
1.46
4.20
5.60
Run
0.48
0
1.56
3.84
1.5
0.08
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.98
1
0.83
1.00
2.75
0.80
1.55
4.10
4.75
Live
0.83
1
0.98
1.00
2.75
0.80
1.48
4.33
5.25
Run
0.22
0
3.15
5.80
1.5
0.10
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.80
0.76
2.5
1.00
1.50
4.00
4.90
Live
0.85
1
0.99
1.01
2.75
0.81
1.50
3.95
4.95
Run
3.03
0.25
0.17
4.16
1.5
0.13
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.95
1
0.83
0.97
2.75
0.81
1.52
3.95
4.80
Live
0.85
1
1.01
1.00
2.75
0.84
1.47
4.20
5.50
Run
4.16
0.25
0.10
4.16
1.5
0.08
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.99
1
0.83
0.78
2.5
1.02
1.52
3.74
5.00
Live
0.89
1
0.95
0.78
2.5
1.04
1.47
3.85
5.40
Run
0.43
0
1.69
2.85
1.5
0.21
1.02
7.30
155.00

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Vyskov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhVyskov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-14] MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3067173052251420.0%
154381726151526.7%
152491326101413.3%
63129101050.0%
[CZE First League-] Vyskov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114510416.7%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaVyskov
VyskovMFK Karvina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D207-04-232 - 0
(0 - 0)
6 - 61.863.553.35T0.860.50.96TX
CZE D203-09-222 - 1
(2 - 0)
2 - 52.943.452.13B0.94-0.250.90BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
PardubiceMFK Karvina
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaTescoma Zlin
Baumit JablonecMFK Karvina
Tescoma ZlinMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
Hradec KraloveMFK Karvina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 72.143.152.98T0.860.250.96TX
CZE D119-05-244 - 0
(2 - 0)
2 - 62.143.402.79B0.960.250.86BT
CZE D116-05-241 - 3
(1 - 0)
3 - 01.843.453.50T0.840.50.98TT
CZE D112-05-242 - 2
(2 - 0)
4 - 12.083.253.00H0.840.250.98TT
CZE D104-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 21.623.754.25B0.870.750.95BT
CZE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.013.353.10T1.010.50.81TX
CZE D120-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.613.352.27H1.0400.78HX
CZE D114-04-242 - 2
(1 - 0)
9 - 51.344.656.30H0.811.251.01TT
CZE D106-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 85.004.151.47H0.96-10.86BX
CZE D131-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 31.563.804.65B0.780.751.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Vyskov            
Chủ - Khách
Marila PribramVyskov
VyskovLisen
OpavaVyskov
VyskovVysocina jihlava
Viktoria ZizkovVyskov
VyskovSK Slovan Varnsdorf
VyskovBrno
SK ProstejovVyskov
VyskovChrudim
Sparta Praha BVyskov
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D225-05-242 - 0
(1 - 0)
3 - 71.803.503.600.800.51.02X
CZE D219-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.573.755.100.780.751.06X
CZE D212-05-243 - 1
(3 - 1)
8 - 12.173.302.820.970.250.85T
CZE D208-05-240 - 1
(0 - 1)
11 - 21.603.904.250.800.750.96X
CZE D205-05-243 - 2
(2 - 1)
6 - 42.713.452.160.84-0.250.98T
CZE D227-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 51.524.004.650.9710.85T
CZE D220-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.303.352.721.050.250.77X
CZE D217-04-240 - 1
(0 - 0)
13 - 12.603.802.220.80-0.251.02X
CZE D213-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.793.653.501.010.750.81X
CZE D207-04-245 - 3
(3 - 0)
1 - 72.333.402.520.8300.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

MFK KarvinaSo sánh số liệuVyskov
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem13XemXem3XemXem19XemXem37.1%XemXem20XemXem57.1%XemXem14XemXem40%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Vyskov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem10XemXem5XemXem15XemXem33.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem17XemXem4XemXem14XemXem48.6%XemXem15XemXem42.9%XemXem12XemXem34.3%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
Vyskov
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem7XemXem5XemXem18XemXem23.3%XemXem9XemXem30%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem3XemXem4XemXem8XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
MFK Karvina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Vyskov
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
MFK Karvina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Vyskov
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
MFK Karvina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Vyskov
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Vyskov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Chấn thương
Án treo giò
Vyskov
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng% []
  • [7] 23.3%Hòa% []
  • [17] 56.7%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng0% []
  • [3] 10.0%Hòa0% []
  • [8] 26.7%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    52 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 7.69%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 30.77%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [4] 30.77%Hòa0.00% [0]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn 100.00% [2]
  • [1] 7.69%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

MFK Karvina VS Vyskov ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues